Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Bung

Mục lục

Danh từ

nồi rất to, miệng rộng, thường bằng đồng.

Động từ

bật tung ra
nón đã bung vành
đạp bung cánh cửa

Động từ

nấu với nhiều nước cho chín nhừ
cà bung
bung ngô
Đồng nghĩa: hầm

Xem thêm các từ khác

  • Bung búng

    Tính từ (miệng) hơi phồng to lên do đang ngậm nhai cái gì đó, không mở ra được miệng bung búng những cơm
  • Bung xung

    Danh từ vật để đỡ tên đạn khi ra trận ngày xưa; thường dùng để ví người bị lợi dụng hoặc chịu đỡ đòn thay cho...
  • Bunker

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 công sự phòng thủ kiên cố xây dựng chìm dưới đất. 2 Danh từ 2.1 thùng lớn hình trụ hoặc hình...
  • Buôn

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 đơn vị dân cư nhỏ nhất ở một số vùng dân tộc thiểu số miền Nam Việt Nam (tương đương với...
  • Buôn buốt

    Tính từ hơi buốt.
  • Buôn bán

    Động từ buôn và bán (nói khái quát) làm ăn buôn bán buôn bán gian lận Đồng nghĩa : bán buôn
  • Buôn chuyến

    Động từ buôn từng chuyến hàng (thường có quy mô lớn và đi dài ngày) từ nơi xa về buôn chuyến đường dài
  • Buôn dân bán nước

    như bán nước buôn dân .
  • Buôn gian bán lận

    buôn bán gian lận, lừa lọc.
  • Buôn gánh bán bưng

    như buôn thúng bán mẹt .
  • Buôn hàng xách

    Động từ buôn bằng cách đứng giữa làm trung gian nhận hàng và trao hàng để kiếm một ít lời, không phải bỏ vốn ra.
  • Buôn làng

    Danh từ xóm làng ở vùng dân tộc thiểu số miền Nam Việt Nam.
  • Buôn lậu

    Động từ buôn bán hàng cấm hoặc hàng trốn thuế buôn lậu thuốc lá qua biên giới đi buôn lậu
  • Buôn nước bọt

    Động từ làm môi giới giữa người mua và người bán để kiếm lời.
  • Buôn phấn bán hương

    (Từ cũ, Văn chương) (người phụ nữ) làm nghề mại dâm. Đồng nghĩa : buôn phấn bán son
  • Buôn phấn bán son

    (Từ cũ, Văn chương) như buôn phấn bán hương .
  • Buôn thúng bán bưng

    như buôn thúng bán mẹt .
  • Buôn thúng bán mẹt

    buôn bán hàng vặt ở đầu đường góc chợ với vốn liếng không đáng kể. Đồng nghĩa : buôn gánh bán bưng, buôn thúng bán...
  • Buôn thần bán thánh

    lợi dụng tôn giáo hoặc sự mê tín để kiếm lợi.
  • Buông

    Mục lục 1 Động từ 1.1 để cho rời ra khỏi tay, không cầm giữ nữa 1.2 thả câu, lưới, v.v. xuống nước để đánh bắt...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top