Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Cà khổ

Tính từ

(Khẩu ngữ) (đồ vật) xấu xí, tồi tàn, không ra gì
chiếc xe đạp cà khổ
Đồng nghĩa: cà cộ, cà gỉ, cà là gỉ, cà là khổ, cà là mèng, cà mèng

Xem thêm các từ khác

  • Cà kê

    dài dòng, hết chuyện này sang chuyện khác ngồi cà kê hết cả buổi sáng nói cà kê hết chuyện nọ tới chuyện kia Đồng...
  • Cà kê dê ngỗng

    (Khẩu ngữ) như cà kê ngồi cà kê dê ngỗng hết cả buổi
  • Cà kếu

    Danh từ (Phương ngữ) sếu cao như con cà kếu
  • Cà là gỉ

    Tính từ (Khẩu ngữ, Ít dùng) như cà gỉ (hàm ý hài hước) chiếc mũ cà là gỉ
  • Cà là khổ

    Tính từ (Khẩu ngữ, Ít dùng) như cà khổ (hàm ý hài hước).
  • Cà là mèng

    Tính từ (Khẩu ngữ, Ít dùng) như cà mèng (hàm ý hài hước).
  • Cà lăm

    Động từ (Phương ngữ) nói lắp nói cà lăm
  • Cà lăm cà lắp

    Động từ (Phương ngữ, Khẩu ngữ) như cà lăm (nhưng ý mức độ nhiều).
  • Cà mèn

    Danh từ (Khẩu ngữ) đồ dùng bằng kim loại, có nắp đậy và quai xách, để đựng thức ăn mang đI. Đồng nghĩa : cặp lồng,...
  • Cà mèng

    Tính từ (Khẩu ngữ) như cà khổ chiếc đồng hồ cà mèng xoàng, kém cỏi chức quan cà mèng thuộc loại cà mèng
  • Cà na

    Danh từ cây to, thân thẳng, lá kép lông chim, quả hình thoi như quả trám, có thể muối làm thức ăn.
  • Cà niễng

    Danh từ bọ cánh cứng ở nước, thân dẹp và nhẵn bóng, hai chân sau có hình bơi chèo, hay ăn hại cá bột. Đồng nghĩa : niềng...
  • Cà om

    Danh từ bình bằng đất nung dùng để đi lấy nước của người Khơ Me.
  • Cà pháo

    Danh từ cà quả nhỏ, thường dùng để muối làm thức ăn, ăn giòn.
  • Cà phê

    Danh từ cây nhỡ, lá mọc đối, hoa trắng, quả nhỏ, khi chín có màu đỏ, hạt đem rang và xay nhỏ thành bột màu nâu sẫm,...
  • Cà riềng

    Động từ (Phương ngữ) nói lai nhai cố ý như để gây sự hay trách móc ăn nói cà riềng Đồng nghĩa : cà riềng cà tỏi
  • Cà riềng cà tỏi

    (Phương ngữ, Khẩu ngữ) như cà riềng (nhưng với ý lặp đi lặp lại).
  • Cà rà

    Động từ (Phương ngữ) loanh quanh, nấn ná bên cạnh, không chịu đi, không chịu rời ra cà rà bên cạnh để làm quen
  • Cà ràng

    Danh từ bếp lò làm bằng đất nung.
  • Cà ròn

    Danh từ (Phương ngữ) bao nhỏ đan bằng cói đan cà ròn một bao cà ròn muối
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top