Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Cám

Mục lục

Danh từ

chất bột màu vàng nâu, do lớp vỏ mềm bao ngoài hạt gạo nát vụn ra khi giã, xát, thường dùng làm thức ăn cho lợn.

Động từ

động lòng thương, cảm thương trước một cảnh ngộ nào đó
"Ai làm nên bước phân li, Cám công mưa nắng kẻ đi, người về." (Cdao)

Xem thêm các từ khác

  • Cán

    Danh từ: bộ phận dùng để cầm, nắm ở một số dụng cụ, đồ vật, thường có hình trụ,...
  • Cáng

    Danh từ: võng mắc vào đòn, có mui che, thời trước dùng để khiêng người, dụng cụ có hai đòn...
  • Cánh

    Danh từ: bộ phận để bay của chim, dơi, côn trùng, có hình tấm, rộng bản, thành đôi đối xứng...
  • Cánh cứng

    Danh từ: sâu bọ có đôi cánh trước dày và cứng, như bọ hung, xén tóc, cà niễng, v.v., bọ cánh...
  • Cánh gà

    Danh từ: vật thường làm bằng các loại vật liệu mỏng hình tấm, dùng để che chếch hai bên,...
  • Cáo

    Danh từ: thú ăn thịt, sống ở rừng, gần giống chó, nhưng chân thấp, tai to, mõm dài và nhọn,...
  • Cáo già

    Tính từ: (khẩu ngữ) có nhiều mánh khoé tinh khôn, lọc lõi và xảo quyệt, hắn là một tay cáo...
  • Cát kết

    Danh từ: đá trầm tích do các hạt cát gắn kết với nhau, thường có màu sáng, xám, lục đỏ,...
  • Cáu

    Danh từ: chất bụi bẩn bám vào da hoặc chất cặn bẩn bám vào vật, Tính...
  • Cáy

    Danh từ: cua sống ở nước lợ, có một càng rất lớn, chân có lông, thường dùng làm mắm, đời...
  • Câm

    Tính từ: không có hoặc mất khả năng nói, do bị tật., không phát ra tiếng như những vật cùng...
  • Cân

    Danh từ: dụng cụ đo khối lượng, khối lượng được đo, đơn vị cũ đo khối lượng bằng...
  • Cân cấn

    Danh từ: cá nhỏ, mình ngắn, sống ở mặt nước ao, hồ.
  • Câng

    Tính từ: (mặt) trơ lì và vênh váo, tỏ ra bướng bỉnh, trông rất đáng ghét, mặt cứ câng lên,...
  • Câu

    Danh từ: (Ít dùng) bồ câu (nói tắt), Danh từ: đơn vị cơ bản của...
  • Câu cấu

    Danh từ:
  • Câu kẹo

    Danh từ: (khẩu ngữ, Ít dùng) như câu cú .
  • Cây

    Danh từ: thực vật có rễ, thân, lá rõ rệt, hoặc vật có hình thù giống những thực vật có...
  • Cây cỏ

    Danh từ: như cỏ cây, chim muông, cây cỏ
  • Cãi

    Động từ: dùng lời lẽ chống chế, bác bỏ ý kiến người khác nhằm bảo vệ ý kiến hoặc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top