Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Câu cấu

Danh từ

xem sâu vòi voi

Xem thêm các từ khác

  • Câu kẹo

    Danh từ: (khẩu ngữ, Ít dùng) như câu cú .
  • Cây

    Danh từ: thực vật có rễ, thân, lá rõ rệt, hoặc vật có hình thù giống những thực vật có...
  • Cây cỏ

    Danh từ: như cỏ cây, chim muông, cây cỏ
  • Cãi

    Động từ: dùng lời lẽ chống chế, bác bỏ ý kiến người khác nhằm bảo vệ ý kiến hoặc...
  • Danh từ: chim có chân cao, cổ dài, mỏ nhọn, lông thường trắng, sống thành bầy ở gần vùng...
  • Còi

    Danh từ: dụng cụ bằng kim loại hay nhựa, phát ra tiếng cao và vang khi thổi hoặc bóp, ấn vào,...
  • Còm nhỏm

    Tính từ: (Ít dùng) như còm nhom .
  • Còn

    Danh từ: quả cầu bằng vải có nhiều dải màu, dùng để tung, ném làm trò chơi trong ngày hội...
  • Còng

    Danh từ: cua nhỏ sống ở ven biển, có cuống mắt rất dài, Danh từ:...
  • Còng queo

    Tính từ: từ gợi tả dáng nằm co quắp và cứng đờ ra, nằm còng queo dưới đất
  • Còng quèo

    Tính từ: (khẩu ngữ) cong ở nhiều đoạn, nhiều chỗ, thanh sắt còng quèo, “bóng Đoàn in dài...
  • Động từ: từ biểu thị trạng thái tồn tại nào đó nói chung, từ biểu thị trạng thái tồn...
  • Có của

    Tính từ: tương đối giàu có, nhà có của
  • Cói

    Danh từ: (phương ngữ) cò bợ., Danh từ: cỏ cao và thẳng, thân ba...
  • Cóng

    Danh từ: đồ đựng bằng sành hình trụ, miệng rộng, có nắp đậy, thân hơi phình, đáy lồi,...
  • Cót

    Danh từ: vật hình tấm, được làm từ những nan tre nứa mỏng đan chéo và khít vào nhau, dùng...
  • Danh từ: em gái hoặc chị của cha (có thể dùng để xưng gọi), từ dùng để chỉ hoặc gọi người...
  • Cô hầu

    Danh từ: (từ cũ) như nàng hầu .
  • Cô đồng

    Danh từ: người phụ nữ làm nghề đồng bóng.
  • Côi

    Tính từ: mồ côi (nói tắt), mẹ goá, con côi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top