Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Cây bóng mát

Danh từ

cây to, có tán lá xoè rộng, trồng để lấy bóng mát.

Xem thêm các từ khác

  • Cây bông

    Danh từ (Từ cũ) pháo hoa hình cây, khi đốt xoè thành nhiều màu đốt cây bông
  • Cây bút

    Danh từ người chuyên viết văn, viết báo (về mặt có một tính chất nào đó) một cây bút trẻ cây bút phóng sự nổi tiếng...
  • Cây bụi

    Danh từ cây gỗ nhỏ, có nhiều cành mọc sát gốc, tạo nên một khóm rậm rừng cây bụi sim, mua là những loài cây bụi
  • Cây cao bóng cả

    cây lâu năm có bóng toả rộng; ví người cao tuổi có vị thế và uy tín, có thể làm tấm gương, làm chỗ dựa cho người...
  • Cây công nghiệp

    Danh từ cây trồng cung cấp nguyên liệu cho các ngành công nghiệp, như cao su, dầu, v.v. tăng diện tích cây công nghiệp
  • Cây cảnh

    Danh từ cây trồng để làm cảnh (nói chung) phát triển nghề trồng hoa, cây cảnh nghệ thuật chơi cây cảnh
  • Cây cọ

    Danh từ cây bút lông để vẽ; cũng dùng để chỉ người vẽ tranh, hoạ sĩ (về mặt có một tính chất nào đó) một cây cọ...
  • Cây cối

    Danh từ cây (nói khái quát) bảo vệ cây cối trong công viên cây cối mọc um tùm
  • Cây cổ thụ

    Danh từ xem cổ thụ
  • Cây gỗ

    Danh từ cây có thân to, cho gỗ dùng để xây dựng nhà cửa, đóng đồ đạc, v.v. phát triển rừng cây gỗ
  • Cây hoa màu

    Danh từ xem hoa màu
  • Cây lau nhà

    Danh từ dụng cụ để lau sàn nhà, gồm một bó vải sợi hay một miếng bọt biển được gắn chặt vào một cái cán dài.
  • Cây leo

    Danh từ cây có thân yếu không tự mọc đứng được một mình, mà phải bám vào cây hoặc vật khác bằng cách tự quấn thân...
  • Cây lâu năm

    Danh từ cây sống nhiều năm, như đinh, lim, sến, táu, nhãn, mít, v.v..
  • Cây lương thực

    Danh từ cây trồng để cung cấp chất bột dùng làm thức ăn chính cho người, như lúa, ngô, khoai, sắn, v.v. phát triển cây...
  • Cây lấy dầu

    Danh từ cây có quả, hạt và vỏ chứa dầu (như ô liu, cọ dầu, dừa, v.v.), dùng làm dầu thực phẩm hay dầu công nghiệp.
  • Cây mầm

    Danh từ cây non còn chưa thoát hẳn ra khỏi hạt.
  • Cây mộc

    Danh từ như cây thân gỗ .
  • Cây nhà lá vườn

    hoa quả và nói chung những thứ tự nhà mình làm ra (dùng để nói về quà đem biếu hoặc mời khách) biếu anh mấy quả cam,...
  • Cây nông nghiệp

    Danh từ cây trồng để cung cấp thức ăn cho người và gia súc.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top