Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Công nông

Mục lục

Danh từ

công nhân và nông dân (nói gộp)
khối liên minh công nông

Danh từ

(Khẩu ngữ) xe công nông (nói tắt)
đường cấm công nông và xe thồ

Xem thêm các từ khác

  • Công nông binh

    Danh từ công nhân, nông dân và binh lính (nói gộp).
  • Công nông lâm nghiệp

    Danh từ công nghiệp, nông nghiệp và lâm nghiệp (nói gộp).
  • Công nông nghiệp

    Danh từ công nghiệp và nông nghiệp (nói gộp).
  • Công năng

    Danh từ như chức năng công năng của máy
  • Công nương

    Danh từ từ dùng để gọi người con gái thuộc nhà quyền quý thời phong kiến, hoặc thuộc dòng dõi hoàng gia ở một số nước...
  • Công nợ

    Danh từ các khoản nợ của một cá nhân (nói khái quát) thanh toán công nợ công nợ trả dần
  • Công phiếu

    Danh từ phiếu công trái.
  • Công phu

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 công sức và thì giờ bỏ ra, thường là nhiều, để làm việc gì 2 Tính từ 2.1 rất kĩ lưỡng, độc...
  • Công phá

    Động từ tiến công mãnh liệt vào một khu vực được phòng ngự kiên cố nào đó công phá thành trì dùng hoả lực mạnh...
  • Công pháp quốc tế

    Danh từ tổng thể nói chung những nguyên tắc, quy phạm pháp luật nhằm điều chỉnh các quan hệ nhiều mặt giữa các quốc...
  • Công phẫn

    Động từ (công chúng) phẫn nộ trước hành động đáng lên án nhân dân thế giới vô cùng công phẫn trước tội ác dã man...
  • Công quyền

    Tính từ thuộc về bộ máy, cơ quan quyền lực nhà nước cải tổ bộ máy công quyền
  • Công quĩ

    Danh từ xem công quỹ
  • Công quả

    Danh từ như chính quả tu thành công quả
  • Công quốc

    Danh từ nước do một công tước đứng đầu ở châu Âu thời phong kiến.
  • Công quỹ

    Danh từ quỹ chung của nhà nước hoặc của một tổ chức đóng góp vào công quỹ tiền công quỹ Đồng nghĩa : công khố
  • Công sai

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 số mà cộng vào mỗi số hạng của một cấp số cộng thì được số hạng liền sau 2 Danh từ 2.1 (Từ...
  • Công suất

    Danh từ công sản xuất hoặc tiêu thụ trong một đơn vị thời gian nhà máy điện có công suất 500.000 kilowatt khả năng của...
  • Công sá

    Danh từ (Từ cũ) xem công xá
  • Công sở

    Danh từ trụ sở của cơ quan nhà nước làm việc ở công sở
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top