Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Cõi âm

Danh từ

(Văn chương) thế giới của linh hồn người chết; phân biệt với cõi dương
người cõi âm
Đồng nghĩa: âm phủ, địa phủ

Xem thêm các từ khác

  • Cõi đời

    Danh từ (Văn chương) thế giới hiện tại, nơi cuộc sống của mỗi con người trải qua với đủ buồn vui, sướng khổ từ...
  • Cõng rắn cắn gà nhà

    ví hành động phản bội, đưa kẻ ác về làm hại gia đình, tổ tiên, đồng bào mình.
  • Cù bơ cù bất

    Tính từ (Ít dùng) xem cầu bơ cầu bất
  • Cù cưa

    Động từ (Phương ngữ, Khẩu ngữ) như cò cưa .
  • Cù lao

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (Phương ngữ) đảo 2 Danh từ 2.1 (Từ cũ, Văn chương) công cha mẹ nuôi con vất vả, nhọc nhằn Danh từ...
  • Cù là

    Danh từ (Khẩu ngữ) dầu cù là (nói tắt) hộp cù là
  • Cù lần

    Tính từ (Phương ngữ) ngù ngờ, chậm chạp (hàm ý chê hoặc hài hước) người đâu mà cù lần thế không biết!
  • Cù mì

    Tính từ (Khẩu ngữ) lành, ít nói và hơi chậm chạp tính tình cù mì Đồng nghĩa : củ mỉ
  • Cù mộc

    Danh từ cây to tán lớn, cành cong xuống cho các loài dây leo bám vào; dùng trong văn học cổ để ví cha mẹ hoặc người vợ...
  • Cù ngoéo

    Danh từ (Phương ngữ) cù nèo. (Khẩu ngữ) ba toong.
  • Cù nhây

    (Phương ngữ) cù nhầy.
  • Cù nhằng

    (Phương ngữ, Khẩu ngữ) như cù nhầy ăn nói cù nhằng
  • Cù nèo

    Danh từ đoạn cây có móc ở một đầu, dùng để móc kéo lấy vật ở cao hay ở xa lấy cù nèo hái ổi Đồng nghĩa : cù ngoéo...
  • Cù rù

    Tính từ có dáng co ro, thiếu linh lợi, thiếu hoạt bát dáng điệu cù rù ngồi cù rù cả ngày ở nhà Đồng nghĩa : củ rủ
  • Cùi

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 phần dày của vỏ ở một số loại quả 1.2 phần dày bên trong vỏ một số loại quả 1.3 phần dày...
  • Cùi chỏ

    Danh từ (Phương ngữ) cùi tay thúc cùi chỏ vào ngực
  • Cùi cụi

    Tính từ (Khẩu ngữ) cặm cụi một cách vất vả suốt ngày cùi cụi làm việc
  • Cùi dìa

    Danh từ (Từ cũ, Khẩu ngữ) thìa.
  • Cùi kén

    Danh từ lớp tơ nõn còn lại sau khi bóc hết áo kén cùi kén dày có nhiều tơ
  • Cùi tay

    Danh từ phần nhọn ở khuỷu tay khi tay co lại huých cùi tay vào lưng bạn Đồng nghĩa : cùi chỏ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top