Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Cõi lòng

Danh từ

(Văn chương) nơi chất chứa tình cảm sâu kín của mỗi con người
tan nát cõi lòng
nỗi buồn xâm chiếm cả cõi lòng

Xem thêm các từ khác

  • Cõi tiên

    Danh từ (Văn chương) thế giới tưởng tượng, nơi tiên ở, có cảnh đẹp và cuộc sống sung sướng.
  • Cõi trần

    Danh từ (Văn chương) thế giới hiện tại, nơi con người đang sống. Đồng nghĩa : cõi dương, trần gian, trần thế
  • Cõi tục

    Danh từ (Văn chương) cõi đời trần tục xa lánh cõi tục Đồng nghĩa : trần gian, trần thế
  • Cõi âm

    Danh từ (Văn chương) thế giới của linh hồn người chết; phân biệt với cõi dương người cõi âm Đồng nghĩa : âm phủ,...
  • Cõi đời

    Danh từ (Văn chương) thế giới hiện tại, nơi cuộc sống của mỗi con người trải qua với đủ buồn vui, sướng khổ từ...
  • Cõng rắn cắn gà nhà

    ví hành động phản bội, đưa kẻ ác về làm hại gia đình, tổ tiên, đồng bào mình.
  • Cù bơ cù bất

    Tính từ (Ít dùng) xem cầu bơ cầu bất
  • Cù cưa

    Động từ (Phương ngữ, Khẩu ngữ) như cò cưa .
  • Cù lao

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (Phương ngữ) đảo 2 Danh từ 2.1 (Từ cũ, Văn chương) công cha mẹ nuôi con vất vả, nhọc nhằn Danh từ...
  • Cù là

    Danh từ (Khẩu ngữ) dầu cù là (nói tắt) hộp cù là
  • Cù lần

    Tính từ (Phương ngữ) ngù ngờ, chậm chạp (hàm ý chê hoặc hài hước) người đâu mà cù lần thế không biết!
  • Cù mì

    Tính từ (Khẩu ngữ) lành, ít nói và hơi chậm chạp tính tình cù mì Đồng nghĩa : củ mỉ
  • Cù mộc

    Danh từ cây to tán lớn, cành cong xuống cho các loài dây leo bám vào; dùng trong văn học cổ để ví cha mẹ hoặc người vợ...
  • Cù ngoéo

    Danh từ (Phương ngữ) cù nèo. (Khẩu ngữ) ba toong.
  • Cù nhây

    (Phương ngữ) cù nhầy.
  • Cù nhằng

    (Phương ngữ, Khẩu ngữ) như cù nhầy ăn nói cù nhằng
  • Cù nèo

    Danh từ đoạn cây có móc ở một đầu, dùng để móc kéo lấy vật ở cao hay ở xa lấy cù nèo hái ổi Đồng nghĩa : cù ngoéo...
  • Cù rù

    Tính từ có dáng co ro, thiếu linh lợi, thiếu hoạt bát dáng điệu cù rù ngồi cù rù cả ngày ở nhà Đồng nghĩa : củ rủ
  • Cùi

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 phần dày của vỏ ở một số loại quả 1.2 phần dày bên trong vỏ một số loại quả 1.3 phần dày...
  • Cùi chỏ

    Danh từ (Phương ngữ) cùi tay thúc cùi chỏ vào ngực
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top