Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Cúc hoa

Danh từ

xem cúc vàng

Xem thêm các từ khác

  • Cúc trắng

    Danh từ cúc có hoa nhỏ, màu trắng, trồng làm cảnh hoặc lấy hoa để pha chè, ngâm rượu. Đồng nghĩa : bạch cúc
  • Cúc tần

    Danh từ cây bụi cùng họ với cúc, lá có khía răng và có mùi thơm, hoa hình ống màu tím, mọc ở bãi hoang, bờ rào.
  • Cúc vàng

    Danh từ cúc có hoa to màu vàng, trồng làm cảnh hay lấy hoa làm thuốc. Đồng nghĩa : cúc hoa, kim cúc
  • Cúc vạn thọ

    Danh từ cúc có hoa vàng đậm, cánh xen dày vào nhau thành một khối tròn, lá xẻ lông chim, mùi hắc, trồng làm cảnh. Đồng...
  • Cúm gia cầm

    Danh từ bệnh cúm do virus gây ra ở các loài gia cầm hay chim, lây truyền chủ yếu qua không khí và phân bón, dễ bùng phát thành...
  • Cúm gà

    Danh từ (Khẩu ngữ) xem cúm gia cầm
  • Cúm núm

    Danh từ chim sống ở nước cùng họ với cuốc, lông màu xám.
  • Cúm rúm

    Động từ co rúm lại vì lạnh hoặc sợ hãi chân tay cúm rúm vì lạnh Đồng nghĩa : cóm róm
  • Cúng bái

    Động từ cúng tổ tiên, thần thánh (nói khái quát) cúng bái ông bà Đồng nghĩa : cúng cấp, cúng lễ, cúng vái, lễ bái
  • Cúng cáo

    Động từ cúng vào hôm trước ngày giỗ chính một ngày cúng cáo tổ tiên
  • Cúng cơm

    Động từ cúng người mới chết vào các bữa ăn thường ngày trong vòng năm mươi ngày đầu, theo phong tục cổ truyền. (Phương...
  • Cúng giỗ

    Động từ cúng vào ngày giỗ (nói khái quát) lo việc cúng giỗ trong họ
  • Cúng lễ

    Động từ (Trang trọng) như cúng bái .
  • Cúng quải

    Động từ (Khẩu ngữ) cúng tổ tiên (nói khái quát). Đồng nghĩa : cúng quảy
  • Cúng quảy

    Động từ (Khẩu ngữ, Ít dùng) xem cúng quải
  • Cúng tế

    Động từ cúng bái và tế lễ (nói khái quát) cúng tế thần linh
  • Cúng vái

    Động từ (Ít dùng) như cúng bái .
  • Cúp

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 đồ mĩ nghệ dùng làm giải thưởng trong cuộc thi đấu thể thao, thường để trao cho người hoặc đội...
  • Cút

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (Ít dùng) 2 Danh từ 2.1 đồ đựng hình giống cái chai nhỏ, thường dùng để đựng rượu hoặc để...
  • Cút kít

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (Khẩu ngữ) xe cút kít (nói tắt). 2 Tính từ 2.1 có âm thanh như tiếng kêu của hai vật cứng cọ xát...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top