Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Cút

Mục lục

Danh từ

(Ít dùng)

xem cun cút

Danh từ

đồ đựng hình giống cái chai nhỏ, thường dùng để đựng rượu hoặc để đong lường, có dung tích khoảng bằng 1/4 hoặc 1/8 lít.
đơn vị đong lường dân gian bằng khoảng 1/4 hoặc 1/8 lít.

Động từ

đi khỏi nơi nào đó ngay vì bắt buộc, vì bị xua đuổi (hàm ý khinh)
cút ngay cho khuất mắt!
Đồng nghĩa: phắn, xéo

Xem thêm các từ khác

  • Cút kít

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (Khẩu ngữ) xe cút kít (nói tắt). 2 Tính từ 2.1 có âm thanh như tiếng kêu của hai vật cứng cọ xát...
  • Căm căm

    Phụ từ (rét, lạnh) rất đậm, như có kim châm vào da thịt, đến mức phải run lên cầm cập rét căm căm \"Lúc ấy, gió bấc...
  • Căm gan

    Động từ giận lắm mà phải nén lại trong lòng không để bộc lộ ra căm gan, tím ruột
  • Căm ghét

    Động từ căm giận và oán ghét căm ghét những kẻ xấu xa
  • Căm giận

    Động từ căm ghét và giận dữ (nói khái quát) căm giận kẻ hại mình nỗi căm giận phừng phừng
  • Căm hận

    Động từ (Ít dùng) như căm hờn căm hận kẻ phản bội
  • Căm hờn

    Động từ căm giận và oán hờn sâu sắc căm hờn kẻ phụ bạc lòng căm hờn Đồng nghĩa : căm hận
  • Căm thù

    Động từ căm giận đến mức thôi thúc phải trả thù căm thù giặc lòng căm thù
  • Căm tức

    Động từ căm giận và bực tức (kẻ đã làm hại đến mình) căm tức bọn cường hào, ác bá nét mặt lộ vẻ căm tức
  • Căm uất

    Động từ căm giận, uất ức, vì không làm gì được, phải kìm nén trong lòng kìm nén nỗi căm uất trong lòng căm uất con...
  • Căm xe

    Danh từ cây to ở rừng, gỗ màu gụ hay màu nâu đỏ, cứng và nặng, thớ mịn, dùng trong xây dựng.
  • Căn bệnh

    Danh từ nguyên nhân của bệnh chưa tìm ra căn bệnh loại bệnh ung thư là một căn bệnh nan y tham nhũng đã trở thành một căn...
  • Căn chỉnh

    Động từ điều chỉnh lại cho cân đối, cho đúng với khoảng cách hoặc vị trí theo như yêu cầu (nói khái quát) căn chỉnh...
  • Căn cước

    Danh từ (Từ cũ) những điểm để nhận rõ được một người như họ và tên, ngày và nơi sinh, cha mẹ đẻ, đặc điểm về...
  • Căn cắt

    Phụ từ (rét) đến mức cảm thấy buốt xương trời rét căn cắt
  • Căn cứ

    Mục lục 1 Động từ 1.1 dựa vào, lấy làm tiền đề hoặc cơ sở (để lập luận hoặc hành động) 2 Danh từ 2.1 cái làm...
  • Căn cứ quân sự

    Danh từ khu vực có thiết bị công trình quân sự và dự trữ vật tư, làm chỗ dựa để chuẩn bị và tiến hành chiến tranh...
  • Căn cứ địa

    Danh từ vùng làm chỗ dựa vững chắc để tiến hành đấu tranh lâu dài xây dựng căn cứ địa cách mạng
  • Căn do

    Danh từ (Ít dùng) như nguyên do căn do của sự việc
  • Căn dặn

    Động từ dặn dò tỉ mỉ, cẩn thận, thường với người dưới căn dặn từng li từng tí nhớ lời mẹ căn dặn Đồng nghĩa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top