Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Căm ghét

Động từ

căm giận và oán ghét
căm ghét những kẻ xấu xa

Xem thêm các từ khác

  • Căm giận

    Động từ căm ghét và giận dữ (nói khái quát) căm giận kẻ hại mình nỗi căm giận phừng phừng
  • Căm hận

    Động từ (Ít dùng) như căm hờn căm hận kẻ phản bội
  • Căm hờn

    Động từ căm giận và oán hờn sâu sắc căm hờn kẻ phụ bạc lòng căm hờn Đồng nghĩa : căm hận
  • Căm thù

    Động từ căm giận đến mức thôi thúc phải trả thù căm thù giặc lòng căm thù
  • Căm tức

    Động từ căm giận và bực tức (kẻ đã làm hại đến mình) căm tức bọn cường hào, ác bá nét mặt lộ vẻ căm tức
  • Căm uất

    Động từ căm giận, uất ức, vì không làm gì được, phải kìm nén trong lòng kìm nén nỗi căm uất trong lòng căm uất con...
  • Căm xe

    Danh từ cây to ở rừng, gỗ màu gụ hay màu nâu đỏ, cứng và nặng, thớ mịn, dùng trong xây dựng.
  • Căn bệnh

    Danh từ nguyên nhân của bệnh chưa tìm ra căn bệnh loại bệnh ung thư là một căn bệnh nan y tham nhũng đã trở thành một căn...
  • Căn chỉnh

    Động từ điều chỉnh lại cho cân đối, cho đúng với khoảng cách hoặc vị trí theo như yêu cầu (nói khái quát) căn chỉnh...
  • Căn cước

    Danh từ (Từ cũ) những điểm để nhận rõ được một người như họ và tên, ngày và nơi sinh, cha mẹ đẻ, đặc điểm về...
  • Căn cắt

    Phụ từ (rét) đến mức cảm thấy buốt xương trời rét căn cắt
  • Căn cứ

    Mục lục 1 Động từ 1.1 dựa vào, lấy làm tiền đề hoặc cơ sở (để lập luận hoặc hành động) 2 Danh từ 2.1 cái làm...
  • Căn cứ quân sự

    Danh từ khu vực có thiết bị công trình quân sự và dự trữ vật tư, làm chỗ dựa để chuẩn bị và tiến hành chiến tranh...
  • Căn cứ địa

    Danh từ vùng làm chỗ dựa vững chắc để tiến hành đấu tranh lâu dài xây dựng căn cứ địa cách mạng
  • Căn do

    Danh từ (Ít dùng) như nguyên do căn do của sự việc
  • Căn dặn

    Động từ dặn dò tỉ mỉ, cẩn thận, thường với người dưới căn dặn từng li từng tí nhớ lời mẹ căn dặn Đồng nghĩa...
  • Căn hộ

    Danh từ chỗ ở riêng biệt của một gia đình trong một khu nhà lớn, bao gồm buồng ở, bếp, buồng vệ sinh, v.v. căn hộ khép...
  • Căn nguyên

    Danh từ (Ít dùng) nguyên nhân căn bản làm cho sự vật hoặc sự việc phát sinh tìm ra căn nguyên của bệnh hỏi rõ căn nguyên...
  • Căn số

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 căn của một số. 2 Danh từ 2.1 (Từ cũ) như số phận Danh từ căn của một số. Danh từ (Từ cũ) như...
  • Căn thức

    Danh từ căn của một biểu thức.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top