Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Cước

Mục lục

Danh từ

sâu lớn sống trên cây, có thể nhả ra một thứ tơ.
tơ do sâu cước nhả ra, có màu trắng trong, rất dai
tóc bạc trắng như cước
loại dây nylon, sợi mảnh, bền và có màu trắng trong (giống như tơ do sâu cước nhả ra), thường dùng làm dây câu, đan lưới, khâu nón, v.v..

Danh từ

hiện tượng ngón tay, ngón chân sưng đỏ và ngứa khi bị rét cóng
trời lạnh, tay hay bị cước

Danh từ

(Khẩu ngữ) cước phí (nói tắt)
giảm giá cước thuê bao điện thoại
tính cước vận chuyển hàng hoá

Xem thêm các từ khác

  • Cưới

    Động từ: làm lễ chính thức lấy nhau thành vợ chồng, theo phong tục hoặc lễ nghi, cưới vợ...
  • Cười

    Động từ: cử động môi hoặc miệng, có thể kèm theo tiếng, để tỏ rõ sự vui thích hoặc thái...
  • Cườm

    Danh từ: (phương ngữ) cổ tay, cổ chân, Danh từ: hạt nhỏ bằng thuỷ...
  • Cường

    Tính từ: (thuỷ triều) đang dâng cao, con nước cường
  • Cường bạo

    Tính từ: tàn bạo một cách hung hãn, kẻ cường bạo, Đồng nghĩa : hung bạo
  • Cưỡi

    Động từ: ngồi trên lưng hoặc vai, hai chân thường bỏ sang hai bên, (khẩu ngữ) ngồi lên một...
  • Cưỡng

    Danh từ: (phương ngữ) cà cưỡng (nói tắt)., Động từ: bắt ép người...
  • Cưỡng dâm

    Động từ: cưỡng ép người phụ nữ phải để cho thoả sự dâm dục, tội cưỡng dâm, Đồng...
  • Cược

    Động từ: (khẩu ngữ) đặt cọc, Động từ: (khẩu ngữ) như cuộc,...
  • Cạ

    Động từ: (phương ngữ), xem cọ
  • Cạc

    Danh từ: (khẩu ngữ), xem các
  • Cạc bin

    Danh từ: (phương ngữ, khẩu ngữ), xem các bin
  • Cạch

    Động từ: (khẩu ngữ) chừa, từ bỏ hẳn vì sợ hoặc vì ghét, Tính từ:...
  • Cạm

    Danh từ: dụng cụ thô sơ để lừa bắt thú vật, đặt cạm bẫy hươu, "phong lưu là cạm ở đời,...
  • Cạn

    Tính từ: (vật, nơi chứa nước) ở tình trạng hết dần hoặc đã hết sạch nước, ở tình trạng...
  • Cạn tầu ráo máng

    (phương ngữ), xem cạn tàu ráo máng
  • Cạnh

    Danh từ: chỗ một mặt phẳng tiếp giáp với một mặt phẳng khác trong cùng một vật, chỗ sát...
  • Cạo

    Động từ: làm đứt lông, tóc hoặc râu bằng cách đưa lưỡi dao sát mặt da, làm cho lớp mỏng...
  • Cạp

    Danh từ: bộ phận buộc hoặc viền xung quanh miệng hay mép một số đồ đan lát để giữ cho khỏi...
  • Cạy

    Động từ: làm bật ra bằng cách bẩy vào khe hở, Động từ: lái...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top