Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Cưỡng

Mục lục

Danh từ

(Phương ngữ) cà cưỡng (nói tắt).

Động từ

bắt ép người khác phải làm điều người ta không muốn làm
cưỡng người đi lính
không muốn đi thì thôi, không cưỡng
không tuân theo mà chống lại, làm trái lại điều gì hoặc cái gì đòi hỏi phải làm
cưỡng lời cha mẹ
không cưỡng được số phận

Tính từ

(gà trống) lớn mà không thiến.

Xem thêm các từ khác

  • Cưỡng dâm

    Động từ: cưỡng ép người phụ nữ phải để cho thoả sự dâm dục, tội cưỡng dâm, Đồng...
  • Cược

    Động từ: (khẩu ngữ) đặt cọc, Động từ: (khẩu ngữ) như cuộc,...
  • Cạ

    Động từ: (phương ngữ), xem cọ
  • Cạc

    Danh từ: (khẩu ngữ), xem các
  • Cạc bin

    Danh từ: (phương ngữ, khẩu ngữ), xem các bin
  • Cạch

    Động từ: (khẩu ngữ) chừa, từ bỏ hẳn vì sợ hoặc vì ghét, Tính từ:...
  • Cạm

    Danh từ: dụng cụ thô sơ để lừa bắt thú vật, đặt cạm bẫy hươu, "phong lưu là cạm ở đời,...
  • Cạn

    Tính từ: (vật, nơi chứa nước) ở tình trạng hết dần hoặc đã hết sạch nước, ở tình trạng...
  • Cạn tầu ráo máng

    (phương ngữ), xem cạn tàu ráo máng
  • Cạnh

    Danh từ: chỗ một mặt phẳng tiếp giáp với một mặt phẳng khác trong cùng một vật, chỗ sát...
  • Cạo

    Động từ: làm đứt lông, tóc hoặc râu bằng cách đưa lưỡi dao sát mặt da, làm cho lớp mỏng...
  • Cạp

    Danh từ: bộ phận buộc hoặc viền xung quanh miệng hay mép một số đồ đan lát để giữ cho khỏi...
  • Cạy

    Động từ: làm bật ra bằng cách bẩy vào khe hở, Động từ: lái...
  • Cạy cục

    Động từ: (Ít dùng), xem cậy cục
  • Cả

    Tính từ: cao nhất, lớn nhất, đứng hàng đầu trong loại (về phạm vi, mức độ tác động, hay...
  • Cả thẹn

    Tính từ: hay thẹn, dễ xấu hổ, nên thường thiếu tự nhiên, mạnh bạo, tính hay cả thẹn
  • Cả thể

    (khẩu ngữ) luôn một thể, cùng một lúc, đợi tôi rồi mai ta đi cả thể
  • Cải

    Danh từ: cây có hoa gồm bốn cánh xếp thành hình chữ thập, có nhiều loài, thường được trồng...
  • Cải biến

    Động từ: làm cho thay đổi thành khác trước rõ rệt, cải biến nền công nghiệp lạc hậu
  • Cải sửa

    Động từ: sửa chữa, thay đổi cho khác trước để phù hợp với yêu cầu mới, cải sửa một...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top