Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Cưỡng chế

Động từ

dùng quyền lực nhà nước bắt phải tuân theo
cưỡng chế những hộ gia đình không chấp hành lệnh di dời nhà ở

Xem thêm các từ khác

  • Cưỡng hiếp

    Động từ như cưỡng dâm .
  • Cưỡng hôn

    Động từ cưỡng ép phải lấy một người nào đó làm chồng hoặc làm vợ luật pháp nghiêm cấm việc cưỡng hôn
  • Cưỡng ép

    Động từ bắt ép phải nghe theo, làm theo điều trái ý muốn cưỡng ép thanh niên đi lính bị cưỡng ép phải làm Đồng nghĩa...
  • Cưỡng đoạt

    Động từ chiếm đoạt bằng lối cưỡng bức phạm tội cưỡng đoạt tài sản công dân
  • Cạm bẫy

    Danh từ bẫy để lừa bắt loài vật (nói khái quát) đặt cạm bẫy để đánh bắt thú rừng cái bố trí sẵn để lừa cho...
  • Cạn chén

    Động từ uống hết chén rượu xin mời quý vị cạn chén
  • Cạn kiệt

    Động từ cạn sạch, đến mức không còn tìm đâu, lấy đâu ra nữa bể nước đã cạn kiệt cạn kiệt sức lực
  • Cạn lời

    Động từ nói hết, bày tỏ hết \"Nhớ lời thề thốt năm xưa, Tình đây duyên đó phân chưa cạn lời.\" (Cdao) Đồng nghĩa...
  • Cạn queo

    (Khẩu ngữ) (vật, nơi chứa nước) cạn đến mức hầu như không còn sót lại tí nào bể nước cạn queo
  • Cạn tàu ráo máng

    ví việc cư xử tệ với nhau đến mức chẳng còn chút tình nghĩa gì.
  • Cạn xợt

    Tính từ (Phương ngữ, Khẩu ngữ) rất nông, rất cạn con suối cạn xợt
  • Cạnh huyền

    Danh từ cạnh đối diện với góc vuông trong tam giác vuông.
  • Cạnh khoé

    Tính từ (lối nói năng) không chỉ thẳng ra mà nói gần nói xa, nhằm xỏ xiên, xoi móc buông lời cạnh khoé nói cạnh khoé
  • Cạnh khế

    Danh từ vật có khía, giống hình quả khế cắt ngang bánh xe cạnh khế bừa cạnh khế
  • Cạnh tranh

    Động từ tranh đua nhau để giành lấy lợi ích về phía mình, giữa những người, những tổ chức có cùng lĩnh vực hoạt...
  • Cạnh tranh sinh tồn

    Động từ (hiện tượng các sinh vật trong tự nhiên) đấu tranh với nhau để giành lấy sự sống còn và phát triển cạnh tranh...
  • Cạnh đáy

    Danh từ cạnh vuông góc với một đường cao đã chọn trong một hình tam giác, hình thang hoặc hình bình hành.
  • Cạo gió

    Động từ xem đánh gió
  • Cạp nia

    Danh từ rắn độc, thân có nhiều khoanh đen, trắng xen kẽ.
  • Cạp nong

    Danh từ rắn độc, thân có nhiều khoanh đen, vàng xen kẽ. Đồng nghĩa : mai gầm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top