Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Cạm

Danh từ

dụng cụ thô sơ để lừa bắt thú vật
đặt cạm bẫy hươu
"Phong lưu là cạm ở đời, Hồng nhan là bả những người tài hoa." (Cdao)
Đồng nghĩa: bẫy

Xem thêm các từ khác

  • Cạn

    Tính từ: (vật, nơi chứa nước) ở tình trạng hết dần hoặc đã hết sạch nước, ở tình trạng...
  • Cạn tầu ráo máng

    (phương ngữ), xem cạn tàu ráo máng
  • Cạnh

    Danh từ: chỗ một mặt phẳng tiếp giáp với một mặt phẳng khác trong cùng một vật, chỗ sát...
  • Cạo

    Động từ: làm đứt lông, tóc hoặc râu bằng cách đưa lưỡi dao sát mặt da, làm cho lớp mỏng...
  • Cạp

    Danh từ: bộ phận buộc hoặc viền xung quanh miệng hay mép một số đồ đan lát để giữ cho khỏi...
  • Cạy

    Động từ: làm bật ra bằng cách bẩy vào khe hở, Động từ: lái...
  • Cạy cục

    Động từ: (Ít dùng), xem cậy cục
  • Cả

    Tính từ: cao nhất, lớn nhất, đứng hàng đầu trong loại (về phạm vi, mức độ tác động, hay...
  • Cả thẹn

    Tính từ: hay thẹn, dễ xấu hổ, nên thường thiếu tự nhiên, mạnh bạo, tính hay cả thẹn
  • Cả thể

    (khẩu ngữ) luôn một thể, cùng một lúc, đợi tôi rồi mai ta đi cả thể
  • Cải

    Danh từ: cây có hoa gồm bốn cánh xếp thành hình chữ thập, có nhiều loài, thường được trồng...
  • Cải biến

    Động từ: làm cho thay đổi thành khác trước rõ rệt, cải biến nền công nghiệp lạc hậu
  • Cải sửa

    Động từ: sửa chữa, thay đổi cho khác trước để phù hợp với yêu cầu mới, cải sửa một...
  • Cảm

    Động từ: nhận biết bằng giác quan, bằng cảm tính, làm cho rung động trong lòng, nhận biết...
  • Cảm hàn

    Động từ: cảm do bị nhiễm lạnh đột ngột, mắc chứng cảm hàn
  • Cảm thụ

    Động từ: (giác quan) tiếp nhận sự kích thích của sự vật bên ngoài, nhận biết được cái...
  • Cảm tính

    Danh từ: giai đoạn đầu của nhận thức, dựa trên cảm giác, chưa nắm được bản chất và quy...
  • Cảm tử

    Động từ: sẵn sàng nhận lấy cái chết, tình nguyện hi sinh mà chiến đấu vì nghĩa lớn, đội...
  • Cảm ơn

    Động từ: tỏ sự biết ơn (đối với người đã giúp đỡ mình), từ dùng trong lời nói lịch...
  • Cản

    Động từ: ngăn giữ lại, không cho tiếp tục vận động hoặc hoạt động theo một hướng nào...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top