Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Cảm kích

Động từ

cảm động và được kích thích tinh thần trước hành vi tốt đẹp của người khác
cảm kích trong lòng
cảm kích vì sự tiếp đãi ân cần

Xem thêm các từ khác

  • Cảm mạo

    Động từ bị ốm do các yếu tố khí hậu tác động đột ngột đến cơ thể; cảm (nói khái quát).
  • Cảm mến

    Động từ có thiện cảm, có tình cảm mến yêu đem lòng cảm mến
  • Cảm nghiệm

    Động từ (Ít dùng) cảm nhận được qua chiêm nghiệm từ thực tế chưa cảm nghiệm được hết giá trị của cuộc sống
  • Cảm nghĩ

    ý nghĩ nảy sinh do có sự rung động trước điều gì điều đó gợi lên nhiều cảm nghĩ phát biểu cảm nghĩ Đồng nghĩa :...
  • Cảm nhiễm

    Động từ nhiễm phải những nhân tố sinh ra bệnh.
  • Cảm nhận

    Động từ nhận biết bằng cảm tính hoặc bằng giác quan cảm nhận được nỗi đau của bạn cảm nhận thấy có điều không...
  • Cảm phiền

    Động từ phiền, làm phiền (từ dùng trong lời yêu cầu, đề nghị một cách lịch sự hoặc kiểu cách) cảm phiền anh cho...
  • Cảm phục

    Động từ cảm động và khâm phục cảm phục tinh thần dũng cảm
  • Cảm quan

    nhận thức, cảm nhận trực tiếp bằng các giác quan kiểm tra sản phẩm bằng phương pháp cảm quan
  • Cảm thán

    Động từ biểu lộ tình cảm, cảm xúc.
  • Cảm thông

    Động từ thông cảm và chia sẻ một cách sâu sắc cảm thông với nỗi đau của người khác
  • Cảm thương

    Động từ như thương cảm \"Cảm thương con hạc ở chùa, Muốn bay da diết, có rùa giữ chân.\" (Cdao)
  • Cảm thức

    Danh từ điều nhận thức được bằng cảm quan; nhận thức cảm giác cảm thức dân tộc cảm thức về thời gian của trẻ...
  • Cảm tình

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 tình cảm tốt (đối với người, với sự việc) 2 Động từ 2.1 có quan hệ trực tiếp làm ảnh hưởng...
  • Cảm tình cá nhân

    cảm tình riêng khi giải quyết công việc chung.
  • Cảm tưởng

    Danh từ sự suy nghĩ hoặc ý nghĩ nảy sinh do tiếp xúc với sự vật khách quan phát biểu cảm tưởng trông quen quen, cảm tưởng...
  • Cảm tạ

    Động từ (Trang trọng) tỏ lòng biết ơn nói mấy lời cảm tạ xin cảm tạ tấm thịnh tình của các bạn dành cho tôi! Đồng...
  • Cảm từ

    Danh từ từ dùng riêng biệt, không có quan hệ cú pháp với những từ khác, chuyên biểu thị sự phản ứng tình cảm, dùng...
  • Cảm xúc

    Mục lục 1 Động từ 1.1 có tư tưởng, tình cảm nảy sinh do tiếp xúc với sự việc khách quan 2 Danh từ 2.1 tình cảm nảy...
  • Cảm động

    Mục lục 1 Động từ 1.1 có sự rung động trong lòng do tác động của một sự việc khách quan mà mình đồng tình hoặc khâm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top