Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Cầy hương

Danh từ

cầy nhỏ hơn cầy giông, lông nâu đen, không có bờm, có túi thơm gần hậu môn.

Xem thêm các từ khác

  • Cầy móc cua

    Danh từ xem cầy bông lau
  • Cầy vòi

    Danh từ cầy chuyên leo lên cây để ăn quả.
  • Cẩm chướng

    Danh từ cây thân cỏ, lá mọc đối, hoa có cánh pha nhiều màu, cánh xoăn, mép có răng cưa, trồng làm cảnh.
  • Cẩm lai

    Danh từ cây rừng cùng họ với trắc, gỗ nặng, rắn, lõi đỏ hay đỏ vàng, có nhiều vân.
  • Cẩm nang

    Danh từ túi gấm trong truyện cổ, chứa những lời khuyên bí ẩn (thường là ghi cách giải quyết khi gặp khó khăn lớn). sách...
  • Cẩm nhung

    Danh từ hàng dệt bằng tơ, trên mặt có điểm hoa nhỏ. Đồng nghĩa : cẩm châu
  • Cẩm thạch

    Danh từ như đá hoa .
  • Cẩn mật

    Tính từ cẩn thận, không để có sơ suất giữ gìn cẩn mật canh phòng cẩn mật Đồng nghĩa : nghiêm mật
  • Cẩn thận

    Tính từ thận trọng trong hành động hoặc lời nói của mình, tránh sơ suất, để khỏi xảy ra điều bất lợi hoặc không...
  • Cẩn trọng

    Tính từ cẩn thận vì rất coi trọng kỉ vật được giữ gìn cẩn trọng tính toán thật cẩn trọng trước khi làm Đồng nghĩa...
  • Cẩn tắc

    Tính từ (Từ cũ, Khẩu ngữ) cẩn thận cẩn tắc không bao giờ thừa
  • Cẩn tắc vô ưu

    cẩn thận thì sau không phải lo lắng gì.
  • Cẩu thả

    Tính từ (làm việc gì) không đến nơi đến chốn, không cẩn thận, chỉ cốt cho xong làm ăn cẩu thả tính cẩu thả Trái nghĩa...
  • Cận chiến

    đánh gần, đánh áp sát phát huy sở trường khi cận chiến Đồng nghĩa : đánh giáp lá cà, giáp lá cà
  • Cận cảnh

    Danh từ cảnh chụp ảnh hoặc quay phim được thể hiện ở cự li gần (thường lấy hình người khoảng từ ngực trở lên);...
  • Cận dưới

    Danh từ phần tử nhỏ hơn tất cả các phần tử khác của một tập hợp.
  • Cận kim

    Danh từ (Ít dùng) như cận đại .
  • Cận kề

    Động từ rất gần, như ở sát ngay bên cạnh tết nhất đã cận kề người bệnh đang cận kề cái chết Đồng nghĩa : kề...
  • Cận nhiệt đới

    Danh từ đới nằm giữa nhiệt đới và ôn đới khí hậu cận nhiệt đới
  • Cận thành

    Tính từ có khoảng cách gần sát với khung thành sút bóng cận thành cú tạt bóng cận thành
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top