Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Cắc kè

Danh từ

(Phương ngữ) tắc kè
con cắc kè

Xem thêm các từ khác

  • Cắm cúi

    Động từ từ gợi tả dáng vẻ hơi cúi xuống, chăm chú và mải miết làm việc gì, không để ý đến xung quanh cắm cúi viết...
  • Cắm sào đợi nước

    ví tình trạng chờ đợi một cách thụ động, thiếu sự nỗ lực của bản thân \"Em về giục mẹ cùng thầy, Cắm sào đợi...
  • Cắm sừng

    Động từ (Khẩu ngữ) (vợ) lừa chồng để ngoại tình bị vợ cắm sừng mà không biết
  • Cắm đầu cắm cổ

    Động từ như cắm đầu (nhưng nghĩa mạnh hơn).
  • Cắn răng

    Động từ cố chịu đựng, cố chấp nhận, không kêu ca cắn răng chịu đựng
  • Cắn rơm cắn cỏ

    Động từ (Từ cũ) tổ hợp dùng để tỏ ý van xin một cách thảm thiết \"Tôi lạy ông! Tôi cắn rơm cắn cỏ tôi lạy ông!...
  • Cắn rứt

    Động từ giày vò day dứt, không để cho yên lương tâm bị cắn rứt
  • Cắn trắt

    cắn vỡ vỏ hạt thóc để nhằn lấy từng hạt gạo hộ pháp cắn trắt (tng)
  • Cắn ổ

    Động từ (gia súc) tha rơm rác làm ổ, báo hiệu có triệu chứng sắp đẻ con lợn nái sắp đến ngày cắn ổ
  • Cắp ca cắp củm

    Động từ xem cắc ca cắc củm
  • Cắp củm

    Động từ (Phương ngữ) xem cắc củm : cắp củm từng đồng để nuôi con
  • Cắt cúp

    Động từ (Khẩu ngữ) làm cho gián đoạn hoặc bỏ bớt đi một số khâu, một số phần (nói khái quát) điện đóm bị cắt...
  • Cắt cơn

    Động từ làm dứt tạm thời cơn bệnh hoặc cơn nghiện một cách nhanh chóng uống thuốc để cắt cơn sốt rét
  • Cắt cầu

    Động từ (Khẩu ngữ) cắt đứt, thôi không tiếp tục quan hệ nữa (thường trong việc kinh doanh, làm ăn) làm không được...
  • Cắt cổ

    Tính từ (giá cả hoặc mức lãi) cao đến mức đáng sợ bán với giá cắt cổ cho vay với lãi suất cắt cổ Đồng nghĩa :...
  • Cắt giảm

    Động từ làm giảm bớt đi về số lượng (nói khái quát) cắt giảm biên chế ngân sách bị cắt giảm
  • Cắt họng

    Tính từ (Ít dùng) như cắt cổ .
  • Cắt lượt

    Động từ phân công lần lượt theo thứ tự; chia phiên cắt lượt nhau canh gác
  • Cắt lớp

    Động từ dùng tia X hay sóng siêu âm để thu được hình ảnh vật thể nói chung, hay những tổn thương trong cơ thể nói riêng,...
  • Cắt nghĩa

    Động từ giải thích cho rõ nghĩa, cho hiểu được nghĩa cắt nghĩa một câu thơ chữ Hán Đồng nghĩa : giải nghĩa, giảng nghĩa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top