Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Cằn cọc

Tính từ

(Ít dùng) không đủ sức lớn lên được như bình thường (nói khái quát)
cây cối cằn cọc
đứa bé cằn cọc, không lớn nổi

Xem thêm các từ khác

  • Cằn cỗi

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (đất trồng trọt) cằn quá, không còn chút màu mỡ 1.2 không đủ sức lớn và phát triển, sớm trở...
  • Cằn nhà cằn nhằn

    Động từ như cằn nhằn (nhưng ý liên tiếp và kéo dài).
  • Cằn nhằn

    Động từ nói lẩm bẩm dai dẳng, tỏ ý bực tức, phàn nàn về việc đã xảy ra cằn nhằn vì bị làm mất ngủ tính hay cằn...
  • Cẳng chân

    Danh từ phần dưới của chân, từ đầu gối xuống đến cổ chân. Đồng nghĩa : ống chân
  • Cẳng giò

    Danh từ (Khẩu ngữ) chân giò.
  • Cẳng tay

    Danh từ (Khẩu ngữ) phần dưới của tay, từ khuỷu xuống đến cổ tay.
  • Cặc bần

    Danh từ rễ thở nhô ngược lên khỏi mặt bùn của cây bần.
  • Cặn bã

    Danh từ phần chất còn lại sau khi đã lọc lấy hết cái tốt, cái tinh chất (nói khái quát); thường dùng để ví cái xấu...
  • Cặp ba lá

    Danh từ cặp tóc làm bằng ba miếng kim loại mỏng và dài kẹp chặt vào nhau để giữ tóc.
  • Cặp bài trùng

    Danh từ (Khẩu ngữ) hai người hoặc hai sự việc, hai hiện tượng (thường cùng loại) luôn đi đôi với nhau và có sự ăn...
  • Cặp díp

    Tính từ (Khẩu ngữ) dính liền hai cái với nhau gắp cặp díp tiền bị cặp díp
  • Cặp lồng

    Danh từ đồ dùng để đựng thức ăn mang đi, bằng kim loại hoặc nhựa, thường có nhiều ngăn lồng vào nhau và quai để xách...
  • Cặp mạch

    (Khẩu ngữ) xem cặp nhiệt
  • Cặp nhiệt

    Mục lục 1 Động từ 1.1 (Khẩu ngữ) đo thân nhiệt bằng nhiệt kế 2 Danh từ 2.1 tên gọi thông thường của nhiệt kế dùng...
  • Cặp sốt

    Danh từ (Khẩu ngữ) xem cặp nhiệt
  • Cọ xát

    Động từ cọ đi xát lại vào nhau dùng bàn chải cọ xát lưng trâu tiếng cánh cửa cọ xát vào bản lề nghe kèn kẹt (Khẩu...
  • Cỏ bạc đầu

    Danh từ cỏ thuộc họ cói, thân ba cạnh, hoa màu trắng bạc mọc thành cụm tròn ở ngọn một cuống dài.
  • Cỏ cây

    Danh từ cỏ và cây; các loài cây trong thiên nhiên (nói khái quát) cỏ cây xanh tốt Đồng nghĩa : cây cỏ
  • Cỏ gianh

    Danh từ (Phương ngữ, Ít dùng) xem cỏ tranh
  • Cỏ gà

    Danh từ cỏ thường mang một tổ trùng kí sinh ở đầu chồi non, thân mảnh và dai, trẻ con thường lấy để tết lại làm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top