Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Cổ súy

như cổ suý

Xem thêm các từ khác

  • Cổ sơ

    Tính từ: rất xa xưa, thuộc về buổi đầu của lịch sử xã hội loài người, có từ lâu đời...
  • Cổ sử

    Danh từ: sử thời cổ đại, nghiên cứu cổ sử, cổ sử ai cập
  • Cổ thụ

    Danh từ: cây to sống đã lâu năm, cây đa cổ thụ, Đồng nghĩa : cây cổ thụ
  • Cổ trướng

    Danh từ: chứng bụng trướng to, thường do xơ gan, xơ gan cổ trướng
  • Cổ tích

    Danh từ: di tích lịch sử (thường là công trình kiến trúc), truyện cổ dân gian phản ánh cuộc...
  • Cổ văn

    Danh từ: văn cổ trung quốc, được viết bằng văn ngôn, nghiên cứu cổ văn, bình cổ văn
  • Cổ điển

    Tính từ: (tác giả, tác phẩm văn học, nghệ thuật) có tính chất tiêu biểu, được coi là mẫu...
  • Cổ đông

    Danh từ: người có cổ phiếu trong một công ti cổ phần, danh sách cổ đông sáng lập, họp đại...
  • Cổ động

    Động từ: dùng lời nói, sách báo, tranh ảnh, v.v. tác động đến tư tưởng, tình cảm của số...
  • Cổi

    Động từ: (phương ngữ, cũ, Ít dùng), xem cởi
  • Cổng

    Danh từ: lối ra vào ở một khu vực đã được rào ngăn, thường có cửa để đóng, mở, thiết...
  • Cỗ

    Danh từ: tất cả những món ăn bày thành mâm để cúng lễ và ăn uống, theo tục lệ, Danh...
  • Cỗ bàn

    Danh từ: cỗ, mâm cỗ (nói khái quát), cỗ bàn tươm tất, chuẩn bị cỗ bàn
  • Cỗ ván

    Danh từ: (khẩu ngữ) áo quan.
  • Cỗi

    Danh từ: (từ cũ, văn chương) cội, Tính từ: (cây cối) già, không...
  • Cỗi cằn

    Tính từ: (Ít dùng) như cằn cỗi .
  • Cỗi rễ

    Danh từ:
  • Cộ

    Danh từ: (phương ngữ) xe quệt., Tính từ: (khẩu ngữ) (cơ thể hoặc...
  • Cộc

    Động từ: đụng mạnh đầu vào vật cứng, Tính từ: ngắn vì thiếu...
  • Cội

    Danh từ: gốc cây to, lâu năm, cội thông già, lá rụng về cội (tng), Đồng nghĩa : cỗi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top