Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Cổ vũ

Động từ

tác động đến tinh thần làm cho hăng hái hoạt động
cổ vũ cho đội nhà
cổ vũ tinh thần
Đồng nghĩa: cổ võ, động viên, khích lệ

Xem thêm các từ khác

  • Cổ vật

    Danh từ vật được chế tạo từ thời cổ, có giá trị văn hoá, nghệ thuật, lịch sử nhất định sưu tầm cổ vật viện...
  • Cổ xuý

    Động từ (Từ cũ) đề xướng và tuyên truyền phong trào cổ xuý chữ quốc ngữ
  • Cổ xưa

    Tính từ rất lâu rồi, thuộc về thời cổ (nói khái quát) phong tục cổ xưa thời kì cổ xưa Đồng nghĩa : xa xưa
  • Cổ đại

    Danh từ thời đại xưa nhất trong lịch sử lịch sử cổ đại Trung Quốc
  • Cổ địa lí

    Danh từ khoa học chuyên nghiên cứu về địa lí tự nhiên trong các thời đại địa chất đã qua.
  • Cổ địa lý

    Danh từ xem cổ địa lí
  • Cổ động viên

    Danh từ người tham gia cổ động, tuyên truyền tích cực để ủng hộ cho một ứng cử viên trong cuộc tuyển cử, hay cho một...
  • Cổn bào

    Danh từ (Từ cũ) áo dài có thêu rồng của vua.
  • Cổng chào

    Danh từ vật trang trí hình giống cái cổng dựng lên trên lối đi để chào mừng nhân một dịp trọng thể cổng chào được...
  • Cổng rả

    Danh từ (Khẩu ngữ) cổng (nói khái quát) cổng rả đóng cẩn thận
  • Cổng tán

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 cổng có cánh bằng tre có thể chống lên, hạ xuống. 2 Danh từ 2.1 công trình ngầm hoặc lộ thiên để...
  • Cỗ áo

    Danh từ (Khẩu ngữ) áo quan.
  • Cỗi nguồn

    Danh từ (Ít dùng) xem cội nguồn
  • Cộc cằn

    Tính từ như cục cằn ăn nói cộc cằn, thô lỗ
  • Cộc lốc

    Tính từ (Khẩu ngữ) (lối nói năng) ngắn, cụt đến mức gây cảm giác khó chịu hỏi cộc lốc trả lời cộc lốc Đồng...
  • Cộng hoà

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (chính thể) có quyền lực tối cao thuộc về các cơ quan dân cử 2 Danh từ 2.1 (thường viết hoa) nước...
  • Cộng hưởng

    (hiện tượng một hệ được kích thích) dao động với biên độ rất lớn khi tần số của dao động kích thích bằng hoặc...
  • Cộng sinh

    Động từ (sinh vật không cùng một loài) sống chung và cùng làm lợi cho nhau ở rễ cây họ đậu thường có vi khuẩn cộng...
  • Cộng sản

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 có tính chất của chủ nghĩa cộng sản; theo chủ nghĩa cộng sản 1.2 thuộc về đảng cộng sản 2 Danh...
  • Cộng sản chủ nghĩa

    Tính từ (ý thức, tư tưởng) có tính chất của chủ nghĩa cộng sản nhân sinh quan cộng sản chủ nghĩa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top