Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Cỡ

Mục lục

Danh từ

loại, phân theo độ lớn nhỏ
giày dép đủ các cỡ
một ông chủ cỡ lớn
độ lớn được xác định theo một mức độ nhất định
tiếng casset vặn to hết cỡ
cao quá cỡ
khoảng cách dùng làm chuẩn
lấy gang tay làm cỡ để đo
Đồng nghĩa: cữ
(Khẩu ngữ) như khoảng
đứa trẻ cỡ 5, 6 tuổi
thu nhập hằng tháng cỡ 2 triệu đồng

Tính từ

(Khẩu ngữ) có cỡ lớn, thuộc loại đáng kể
cán bộ cỡ
giàu có cỡ ở tỉnh

Xem thêm các từ khác

  • Cỡi

    Động từ: (phương ngữ), xem cưỡi
  • Cợp

    (khẩu ngữ) (tóc) dài, rậm và xù, tóc dài cợp mang tai
  • Cợt

    Động từ: (văn chương, Ít dùng) đùa, trêu, "những là cười phấn, cợt son, Đèn khuya chung bóng,...
  • Cợt nhả

    Động từ: trêu đùa một cách sỗ sàng, không đứng đắn, buông lời cợt nhả, tính hay cợt nhả,...
  • Cụ

    Danh từ: người sinh ra ông hoặc bà, từ dùng để gọi người già cả với ý tôn kính, ngày giỗ...
  • Cụ cựa

    Động từ: (khẩu ngữ, Ít dùng) như cựa quậy, nằm im không cụ cựa
  • Cụ kị

    Danh từ: (khẩu ngữ) những người sinh ra ông bà (nói khái quát).
  • Cụ kỵ

    Danh từ:
  • Cục

    Danh từ: khối nhỏ và đặc, thường không có hình thù nhất định, Danh...
  • Cụm

    Danh từ: tập hợp gồm nhiều cây nhỏ hoặc lá, hoa, mọc liền gốc, liền cuống với nhau, tập...
  • Cụng

    Động từ: đụng vào một vật cứng khi đang di chuyển, đầu cụng vào tường, cụng li, Đồng...
  • Cụp

    Động từ: gập, rủ hẳn xuống và quặp vào, gập lại, không giương lên, giương ra nữa, mi mắt...
  • Cụt

    Tính từ: mất hẳn một đoạn ở một đầu, làm cho trở nên không trọn vẹn trên chiều dài,...
  • Củ

    Danh từ: phần thân, rễ hay quả của cây phát triển lớn ra và chứa chất dự trữ, nằm ở dưới...
  • Củ cải

    Danh từ:
  • Củ mì

    Danh từ: (phương ngữ) sắn, luộc củ mì
  • Củ mỉ

    Tính từ: (khẩu ngữ) như cù mì, tính hiền lành củ mỉ
  • Củ rủ

    Tính từ: như cù rù, ngồi củ rủ một xó
  • Của

    Danh từ: vật cụ thể và có giá trị do con người làm ra, về mặt thuộc quyền sở hữu của...
  • Củi

    Danh từ: thân, cành, gốc, rễ cây dùng làm chất đốt, những thứ dùng để đun bếp nói chung.,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top