Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Cao điểm

Danh từ

như điểm cao
đánh chiếm một cao điểm
lúc mức độ sử dụng, hoạt động, v.v. của một số đông diễn ra cao nhất
giờ cao điểm
tháng cao điểm phòng chống tội phạm ma tuý

Xem thêm các từ khác

  • Cao đơn hoàn tán

    các loại thuốc đông y chế sẵn như cao, tễ, thuốc viên, thuốc bột (nói tổng quát). Đồng nghĩa : cao đan hoàn tán
  • Cao đạo

    Tính từ (Văn chương, Ít dùng) thanh cao, không màng danh lợi, không để ý đến cái tầm thường của cuộc đời một nhà nho...
  • Cao đẳng

    Tính từ thuộc bậc học cao, trên trung học, dưới đại học trường cao đẳng sư phạm trình độ cao đẳng (sinh vật) thuộc...
  • Cao đẳng tiểu học

    Danh từ cấp cao nhất trong bậc tiểu học, trong hệ thống giáo dục thời Pháp thuộc, tương đương với phổ thông cơ sở...
  • Cao đẹp

    Tính từ cao quý và đẹp đẽ lí tưởng cao đẹp những phẩm chất cao đẹp của người chiến sĩ
  • Cao độ

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 độ cao (thường nói về âm thanh). 1.2 mức độ cao 2 Tính từ Danh từ độ cao (thường nói về âm thanh)....
  • Cao độ kế

    Danh từ khí cụ đo độ cao so với mặt biển.
  • Cao ốc

    Danh từ (Phương ngữ) nhà cao tầng toà cao ốc
  • Carat

    Danh từ đơn vị đo khối lượng đá quý và ngọc trai, bằng 200 milligram viên kim cương nặng 300 carat đơn vị biểu thị tỉ...
  • Carbon

    Danh từ nguyên tố hoá học, thành phần chính của than và chất hữu cơ khí carbon
  • Carbonate

    Danh từ muối của acid carbonic.
  • Carbur

    Danh từ hợp chất của carbon với một nguyên tố khác.
  • Cartel

    Danh từ tổ chức độc quyền gồm một số công ti hoặc xí nghiệp kí hiệp nghị với nhau về thị trường tiêu thụ, giá...
  • Cascadeur

    Danh từ diễn viên chuyên đóng thế cho những vai dễ xảy ra nguy hiểm trong khi đóng phim.
  • Casino

    Danh từ sòng bạc lớn.
  • Cassette

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 hộp nhỏ bằng nhựa, đựng băng từ dùng trong máy ghi âm. 1.2 (Khẩu ngữ) máy ghi âm. 1.3 (Khẩu ngữ)...
  • Catalogue

    Danh từ (Khẩu ngữ) danh mục giới thiệu mẫu hàng, dịch vụ, v.v., thường có tranh ảnh minh hoạ catalogue thời trang
  • Cathode

    Danh từ cực âm của đèn điện tử, ống phóng điện, bình điện phân, v.v., dòng điện sẽ đi ra qua đó.
  • Cation

    Danh từ ion mang điện dương chuyển về phía cathod trong quá trình điện phân.
  • Catwalk

    Danh từ sàn hẹp và dài để người mẫu trình diễn thời trang nổi danh trên sàn catwalk
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top