Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Cao lương

Mục lục

Danh từ

cây lương thực cùng họ với ngô, thân và lá lớn, gié ngắn, hạt to tròn
tăng diện tích cây cao lương

Danh từ

(Từ cũ) thịt béo và gạo ngon; món ăn ngon (nói khái quát)
"Miếng cao lương phong lưu nhưng lợm, Mùi hoắc lê thanh đạm mà ngon." (CO)

Xem thêm các từ khác

  • Cao lương mĩ vị

    (Từ cũ) món ăn ngon và quý (nói khái quát). Đồng nghĩa : nem công chả phượng
  • Cao lương mỹ vị

    Danh từ xem cao lương mĩ vị
  • Cao minh

    Tính từ (Từ cũ) có nhận thức đúng và sáng suốt vị vua cao minh
  • Cao nghều

    Tính từ như cao nghệu .
  • Cao nguyên

    Danh từ vùng đất rộng lớn và cao, xung quanh có sườn dốc rõ rệt cao nguyên Lâm Đồng
  • Cao ngạo

    Tính từ kiêu kì, ngạo mạn, tự coi là hơn hẳn người khác tính khí cao ngạo Trái nghĩa : khiêm tốn
  • Cao ngất

    Tính từ rất cao, quá tầm mắt toà nhà cao ngất
  • Cao nhân

    Danh từ (Từ cũ) người có tài năng và nhân cách lớn bậc cao nhân
  • Cao nhã

    Tính từ thanh cao và trang nhã thú chơi cao nhã Đồng nghĩa : tao nhã
  • Cao nhòng

    Tính từ (Khẩu ngữ) như cao lêu nghêu người cao nhòng
  • Cao niên

    Tính từ (Từ cũ, Trang trọng) như cao tuổi bậc cao niên các cụ cao niên trong làng
  • Cao quí

    Tính từ xem cao quý
  • Cao quý

    Tính từ có giá trị lớn về mặt tinh thần, rất đáng quý trọng tình cảm cao quý phần thưởng cao quý phẩm chất cao quý...
  • Cao ráo

    Tính từ cao và khô ráo (nói khái quát) chỗ đất cao ráo nhà cửa cao ráo, thoáng đãng cao và gọn gàng, trông dễ ưa (thường...
  • Cao răng

    Danh từ chất vôi bám trên men răng ở vùng chân răng, do các chất bẩn lâu ngày tích tụ lại mà thành, thường gây ra các bệnh...
  • Cao sang

    Tính từ cao quý và sang trọng địa vị cao sang thuộc dòng dõi cao sang, quyền quý Trái nghĩa : thấp hèn
  • Cao siêu

    Tính từ hơn hẳn mức thường về mặt giá trị tinh thần tài nghệ cao siêu triết lí cao siêu ý tưởng cao siêu (Ít dùng) cao...
  • Cao su

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 cây to cùng họ với thầu dầu, thân có nhiều nhựa mủ 1.2 hợp chất dễ đàn hồi và dai, chế từ...
  • Cao sản

    Tính từ có sản lượng cao ruộng cao sản giống lúa cao sản sắn cao sản
  • Cao tay

    Tính từ có khả năng xử lí, ứng phó tài tình hơn người khác trước những việc nan giải thầy thuốc cao tay gặp phải một...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top