Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Cao trình

Danh từ

độ cao tại một điểm so với mặt chuẩn
công trình nằm trên cao trình 800 mét so với mực nước biển

Xem thêm các từ khác

  • Cao tuổi

    Tính từ (người) nhiều tuổi, đã già (cách nói lịch sự) hội người cao tuổi các cụ cao tuổi trong làng Đồng nghĩa : cao...
  • Cao tăng

    Danh từ nhà sư tu hành lâu năm, thông hiểu giáo lí của đạo Phật và có đức độ cao một vị cao tăng đời Lý
  • Cao tần

    Tính từ có tần số cao từ 10.000 hertz trở lên dòng điện cao tần
  • Cao tốc

    Tính từ có tốc độ cao tàu cao tốc dành cho phương tiện giao thông===== có tốc độ cao ===== đường cao tốc
  • Cao uỷ

    Danh từ viên chức cao cấp của một tổ chức quốc tế, phụ trách một loạI vấn đề nhất định cao uỷ Liên Hợp Quốc...
  • Cao vút

    Tính từ rất cao, như vươn thẳng lên không trung ống khói nhà máy cao vút tiếng sáo ngân lên cao vút
  • Cao vọng

    Danh từ (Ít dùng) điều mong ước cao xa mơ ước nhiều cao vọng
  • Cao xa

    Tính từ cao và xa xôi, có vẻ như không thực tế, khó đạt tới triết lí cao xa khó hiểu không mơ ước gì cao xa nói những...
  • Cao xạ pháo

    Danh từ (Từ cũ) pháo cao xạ.
  • Cao áp

    Tính từ xem cao thế : bóng đèn cao áp
  • Cao đan hoàn tán

    (Từ cũ, Ít dùng) xem cao đơn hoàn tán
  • Cao điểm

    Danh từ như điểm cao đánh chiếm một cao điểm lúc mức độ sử dụng, hoạt động, v.v. của một số đông diễn ra cao nhất...
  • Cao đơn hoàn tán

    các loại thuốc đông y chế sẵn như cao, tễ, thuốc viên, thuốc bột (nói tổng quát). Đồng nghĩa : cao đan hoàn tán
  • Cao đạo

    Tính từ (Văn chương, Ít dùng) thanh cao, không màng danh lợi, không để ý đến cái tầm thường của cuộc đời một nhà nho...
  • Cao đẳng

    Tính từ thuộc bậc học cao, trên trung học, dưới đại học trường cao đẳng sư phạm trình độ cao đẳng (sinh vật) thuộc...
  • Cao đẳng tiểu học

    Danh từ cấp cao nhất trong bậc tiểu học, trong hệ thống giáo dục thời Pháp thuộc, tương đương với phổ thông cơ sở...
  • Cao đẹp

    Tính từ cao quý và đẹp đẽ lí tưởng cao đẹp những phẩm chất cao đẹp của người chiến sĩ
  • Cao độ

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 độ cao (thường nói về âm thanh). 1.2 mức độ cao 2 Tính từ Danh từ độ cao (thường nói về âm thanh)....
  • Cao độ kế

    Danh từ khí cụ đo độ cao so với mặt biển.
  • Cao ốc

    Danh từ (Phương ngữ) nhà cao tầng toà cao ốc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top