Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Casino

Danh từ

sòng bạc lớn.

Xem thêm các từ khác

  • Cassette

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 hộp nhỏ bằng nhựa, đựng băng từ dùng trong máy ghi âm. 1.2 (Khẩu ngữ) máy ghi âm. 1.3 (Khẩu ngữ)...
  • Catalogue

    Danh từ (Khẩu ngữ) danh mục giới thiệu mẫu hàng, dịch vụ, v.v., thường có tranh ảnh minh hoạ catalogue thời trang
  • Cathode

    Danh từ cực âm của đèn điện tử, ống phóng điện, bình điện phân, v.v., dòng điện sẽ đi ra qua đó.
  • Cation

    Danh từ ion mang điện dương chuyển về phía cathod trong quá trình điện phân.
  • Catwalk

    Danh từ sàn hẹp và dài để người mẫu trình diễn thời trang nổi danh trên sàn catwalk
  • Cau

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 cây thân thẳng hình cột, không phân cành, lá mọc thành chùm ở ngọn, quả nhỏ hình trứng mọc thành...
  • Cau bụng

    Danh từ cây có dáng như cây cau, gốc thân phình to, thường trồng làm cảnh. Đồng nghĩa : cau dừa
  • Cau có

    nhăn nhó vì khó chịu, bực dọc nét mặt cau có tính hay cau có, gắt gỏng Đồng nghĩa : quạu quọ
  • Cau dừa

    Danh từ xem cau bụng : cây cau dừa
  • Cay

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (Ít dùng) phần để cắm vào chuôi hoặc cán của một số dụng cụ 2 Tính từ 2.1 có vị làm cho nóng,...
  • Cay chua

    Tính từ như chua cay lời nói cay chua lên giọng cay chua
  • Cay cú

    Tính từ tức tối vì bị mất mát, thua thiệt và nôn nóng muốn gỡ lại cho kì được cay cú cờ bạc bị thua nên cay cú
  • Cay cực

    Tính từ cực nhục và xót xa nỗi cay cực của người dân mất nước
  • Cay nghiệt

    Tính từ khắt khe, nghiệt ngã trong đối xử, làm cho người khác phải khổ sở người mẹ ghẻ cay nghiệt Đồng nghĩa : ác...
  • Cay sè

    Tính từ (mắt) có cảm giác cay khó chịu, do thiếu ngủ hoặc bị khói xông mắt cay sè vì buồn ngủ
  • Cay xè

    Tính từ (Ít dùng) xem cay sè
  • Cay đắng

    Tính từ đau khổ, xót xa một cách thấm thía thất bại cay đắng \"Mùi tục luỵ dường kia cay đắng, Vui chi mà đeo đẳng...
  • Cay độc

    Tính từ thâm hiểm đến mức khiến cho người khác phải đau đớn, xót xa đến cực độ lời rủa cay độc nói những lời...
  • Cello

    Danh từ xem violoncello
  • Cellulos

    Danh từ chất glucid, thành phần cấu tạo chủ yếu của màng tế bào thực vật.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top