- Từ điển Việt - Việt
Chéo
Mục lục |
Tính từ
thành hình một đường xiên
- cắt chéo tờ giấy
- đập chéo bóng
- hạt mưa bay chéo
- Đồng nghĩa: xéo
thành hình những đường xiên cắt nhau
- đan chéo vào nhau
- bắn chéo cánh sẻ
Danh từ
hàng dệt trên mặt có những đường xiên từ biên bên này sang biên bên kia
- vải chéo
- lụa chéo
Danh từ
phần hoặc mảnh nhỏ giới hạn bởi hai cạnh của một góc và một đường chéo
- mảnh ruộng chéo
Xem thêm các từ khác
-
Chê
Động từ: tỏ ra không thích, không vừa ý vì cho là kém, là xấu, chê ít không lấy, lợn chê... -
Chêm
Động từ: làm cho chặt bằng cách cho thêm những mảnh nhỏ và cứng vào khe hở, nói xen vào,Chì
Danh từ: kim loại nặng màu xám xanh, mềm, dễ nóng chảy, khó bị ăn mòn, dùng để chế hợp kim,...Chìa
Danh từ: chìa khoá (nói tắt), Động từ: đưa ngang ra phía trước,...Chìm
Động từ: di chuyển từ trên mặt nước hoặc mặt chất lỏng xuống phía đáy, do tác dụng của...Chí
Danh từ: (phương ngữ), Danh từ: ý muốn bền bỉ nhằm theo đuổi...Chí chát
Tính từ: từ mô phỏng tiếng vật rắn nện nhiều lần vào một vật rắn khác, nghe đanh và chói...Chí lí
Tính từ: rất có lí, rất đúng, ông nói thật chí lí!Chí thân
Tính từ: hết sức thân thiết, bạn chí thân, Đồng nghĩa : chí cốt, chí thiếtChí thú
Tính từ: chăm chỉ và hết sức tập trung, cố gắng trong công việc, thường là công việc gắn...Chí tử
Tính từ: (đòn đánh) hết sức nguy hiểm, có thể gây tử vong, (khẩu ngữ) hết cả sức lực,...Chín mõm
Tính từ: (quả cây) chín đến mức trở nên mềm nhũn, dễ giập nát, quả đu đủ chín mõm, Đồng...Chính
Tính từ: quan trọng hơn cả so với những cái khác cùng loại, rất ngay thẳng, rất đúng đắn...Chính phẩm
Danh từ: sản phẩm có chất lượng đúng tiêu chuẩn quy định; phân biệt với thứ phẩm, hàng...Chính phủ
Danh từ: cơ quan hành pháp và hành chính cao nhất của một nước, thực hiện công việc quản lí...Chính sự
Danh từ: (từ cũ) việc chính trị, bàn chính sựChính đảng
Danh từ: tổ chức chính trị đại diện cho một giai cấp, một tầng lớp hoặc một tập đoàn...Chò
Danh từ: cây rừng to cùng họ với cây dầu, thân tròn và thẳng, tán lá gọn, gỗ có thớ thẳng,...Chó
Danh từ: gia súc thuộc nhóm ăn thịt, nuôi để giữ nhà hay đi săn, (thông tục) con chó; dùng để...Chói
Động từ: chiếu sáng mạnh, Tính từ: có cảm giác thị giác hoặc...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.