Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Chín suối

Danh từ

(Từ cũ, Văn chương) thế giới của người chết, nơi âm phủ
ngậm cười chín suối
"Dầu anh lỗi đạo tình thâm, Hồn về chín suối, xác cầm dương gian." (Cdao)
Đồng nghĩa: cửu nguyên, cửu tuyền, hoàng tuyền, suối vàng

Xem thêm các từ khác

  • Chín sáp

    Tính từ (hạt của một số cây) chín ở giai đoạn nhân đặc lại và mềm như sáp (sau giai đoạn chín sữa).
  • Chín sữa

    Tính từ (hạt của một số cây) chín ở giai đoạn nhân đặc lại như sữa (trước giai đoạn chín sáp).
  • Chín trùng

    Danh từ (Từ cũ, vch, Ít dùng) xem cửu trùng
  • Chín tầng mây

    chỉ khoảng rất cao trên không trung cánh diều lơ lửng trên chín tầng mây
  • Chín tới

    Động từ (cơm hoặc hoa quả) vừa đến độ chín, ăn ngon quả đu đủ chín tới nồi cơm vừa chín tới
  • Chín ép

    Tính từ (quả cây) chín một cách không được tự nhiên, khi điều kiện chưa đủ chuối chín ép hồng xiêm chín ép, ăn hơi...
  • Chính Thống giáo

    Danh từ một nhánh của đạo Kitô, tách ra thành phái độc lập vào năm 1054.
  • Chính biến

    Danh từ biến cố chính trị do các tập đoàn thống trị gây ra nhằm giành giật chính quyền cuộc chính biến phát động chính...
  • Chính chuyên

    Tính từ (Từ cũ) một lòng chung thuỷ với chồng gái chính chuyên
  • Chính cung

    Danh từ (Từ cũ, Ít dùng) cung ở chính giữa, nơi hoàng hậu ở; thường dùng để gọi hoàng hậu chính cung hoàng hậu
  • Chính cương

    Danh từ đường lối chính trị chủ yếu của một chính đảng trong một thời kì nhất định.
  • Chính cống

    Tính từ (Khẩu ngữ) đích thực, đúng nguồn gốc ông là người miền Nam chính cống hàng ngoại chính cống Đồng nghĩa : chính...
  • Chính danh

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (Từ cũ) như đích danh 1.2 có nội dung, có chất lượng đúng với tên gọi 2 Động từ 2.1 làm cho đúng...
  • Chính diện

    Danh từ phía trước mặt phía chính diện của ngôi nhà tấn công chính diện vào đội hình địch mặt tốt, mặt tích cực...
  • Chính giới

    Danh từ giới hoạt động chính trị theo dư luận của chính giới
  • Chính hiệu

    Tính từ đúng thực với tên gọi, đúng với nguồn gốc hàng ngoại chính hiệu một tay chơi chính hiệu Đồng nghĩa : chính...
  • Chính khoá

    Danh từ chương trình học tập chính thức, bắt buộc bài học chính khoá
  • Chính khách

    Danh từ người chuyên hoạt động chính trị, thường có tiếng tăm nhất định một chính khách nổi tiếng
  • Chính khí

    Danh từ (Từ cũ) chí khí khảng khái, bất khuất nêu cao chính khí
  • Chính khí ca

    Danh từ (Từ cũ) bài ca chính khí.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top