Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Chính phẩm

Danh từ

sản phẩm có chất lượng đúng tiêu chuẩn quy định; phân biệt với thứ phẩm
hàng chính phẩm

Xem thêm các từ khác

  • Chính phủ

    Danh từ: cơ quan hành pháp và hành chính cao nhất của một nước, thực hiện công việc quản lí...
  • Chính sự

    Danh từ: (từ cũ) việc chính trị, bàn chính sự
  • Chính đảng

    Danh từ: tổ chức chính trị đại diện cho một giai cấp, một tầng lớp hoặc một tập đoàn...
  • Chò

    Danh từ: cây rừng to cùng họ với cây dầu, thân tròn và thẳng, tán lá gọn, gỗ có thớ thẳng,...
  • Chó

    Danh từ: gia súc thuộc nhóm ăn thịt, nuôi để giữ nhà hay đi săn, (thông tục) con chó; dùng để...
  • Chói

    Động từ: chiếu sáng mạnh, Tính từ: có cảm giác thị giác hoặc...
  • Chói lọi

    Tính từ: sáng và đẹp rực rỡ, nắng hè chói lọi, "Đồn rằng chúa mở khoa thi, bảng vàng chói...
  • Chóng

    Tính từ: không mất nhiều thời gian để quá trình được kết thúc hoặc hoạt động đạt được...
  • Chôm

    Động từ: (phương ngữ, khẩu ngữ) nhón, lấy cắp (thường những vật nhỏ), chôm đồ, bị kẻ...
  • Chông

    Danh từ: vật có đầu nhọn và sắc, thường được cắm thành đám dày để làm bẫy hoặc làm...
  • Chõ

    Danh từ: nồi dùng để đồ xôi, gồm hai tầng, tầng dưới đựng nước, tầng trên đựng gạo...
  • Chõ mồm

    Động từ: (thông tục) như chõ miệng, ai khiến mày chõ mồm vào thế?
  • Chõm

    Tính từ: (Ít dùng) nhỏ, dài và thót lại, lợn sề mặt chõm
  • Chõng

    Danh từ: đồ dùng để nằm, ngồi, làm bằng tre hoặc nứa, hình giống cái giường nhưng thường...
  • Chùa

    Danh từ: công trình được xây cất lên, làm nơi thờ phật, thường có nhà sư ở, Tính...
  • Chùi

    Động từ: chà mạnh vào một vật mềm để làm cho sạch vết bẩn, (phương ngữ) lau, chùi chân...
  • Chùm

    Danh từ: cụm hoa hoặc quả mọc trên các nhánh của một trục chính, tập hợp gồm nhiều vật...
  • Chùn

    Động từ: rụt lại vì sợ, vì ngại, không dám tiếp tục hành động nữa, chùn lại không dám...
  • Chùn chùn

    (khẩu ngữ) như chun chủn, chân ngắn chùn chùn, gian nhà thấp chùn chùn
  • Chùn chũn

    (khẩu ngữ) như chun chủn, cái đuôi ngắn chùn chũn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top