Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Chôn rau cắt rốn

(Văn chương)

xem chôn nhau cắt rốn

Xem thêm các từ khác

  • Chông ba lá

    Danh từ chông có một gốc từ đó toả ra ba mũi nhọn.
  • Chông chà

    Danh từ cây nhọn hoặc các thứ cành có gai dùng để ngăn, rào (nói khái quát).
  • Chông chênh

    Tính từ không vững chãi, không ổn định vì không có chỗ dựa chắc chắn đứng chông chênh lập luận chông chênh Đồng nghĩa...
  • Chông gai

    Danh từ chông và gai (nói khái quát), dùng để ví những trở ngại, khó khăn, nguy hiểm gặp phải trong quá trình thực hiện...
  • Chõ miệng

    Động từ (Thông tục) như chõ việc gì đến anh mà anh cứ chõ miệng vào chõ miệng vào chuyện của người khác
  • Chõ mõm

    Động từ (Thông tục) như chõ miệng .
  • Chõ mũi

    Động từ (Thông tục) can thiệp vào việc không dính líu đến mình đừng chõ mũi vào chuyện của người khác
  • Chùa chiền

    Danh từ chùa (nói khái quát) tu bổ chùa chiền
  • Chùa nát bụt vàng

    ví trường hợp nghèo khó mà có lòng tốt, hay là nói chung bề ngoài tầm thường nhưng lại có những cái quý giá, đẹp đẽ...
  • Chùa rách bụt vàng

    như chùa nát bụt vàng .
  • Chùa đất phật vàng

    như chùa nát bụt vàng .
  • Chùm gửi

    Danh từ (Phương ngữ) tầm gửi.
  • Chùm nhum

    Tính từ (Phương ngữ) xúm xít lại thành nhóm chủ khách ngồi chùm nhum trên sập bọn trẻ đứng chùm nhum ở góc sân
  • Chùm ruột

    Danh từ cây ăn quả cùng họ với thầu dầu, lá mềm và mỏng, mọc thành hai dãy trên cành, quả nhỏ và có khía, mọc thành...
  • Chùn chụt

    Tính từ như chụt (nhưng ý liên tiếp và mức độ nhiều) mút chùn chụt hôn chùn chụt
  • Chùng

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ở trạng thái không được kéo ra cho căng, thẳng 1.2 (Ít dùng) như thụng 2 Tính từ 2.1 (Phương ngữ)...
  • Chùng chình

    Động từ cố ý nấn ná, làm chậm chạp để kéo dài thời gian chùng chình chưa muốn đi \"(...) chàng đã cố ý làm chùng chình...
  • Chú dẫn

    Động từ chú thích và dẫn chứng cho rõ thêm cuối trang sách có lời chú dẫn tỉ mỉ của tác giả
  • Chú giải

    Động từ (Từ cũ) như chú thích xem thêm chú giải ở cuối sách
  • Chú mày

    Đại từ (Khẩu ngữ) như chú mình (nhưng có phần hơi sỗ sàng) chú mày ra đây anh bảo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top