Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Chướng

Tính từ

trái với lẽ thường và gây cho mọi người cảm giác khó coi, hoặc khó chịu
cái tủ kê giữa nhà trông hơi chướng
nói nghe chướng tai

Xem thêm các từ khác

  • Chườm

    Động từ: áp vật nóng hoặc lạnh vào da để làm giảm đau hoặc giảm sốt, chườm khăn ướt...
  • Chường

    Động từ: (phương ngữ) cố ý để lộ ra trước mọi người cho ai cũng thấy, tuy đáng lẽ nên...
  • Chưởng

    Danh từ: đòn mạnh đánh bằng lòng bàn tay, Tính từ: (truyện, phim)...
  • Chạm

    Động từ: đụng nhẹ vào, (khẩu ngữ) gặp một cách đột nhiên, bất ngờ, động đến cái mà...
  • Chạn

    Danh từ: đồ dùng thường bằng gỗ hoặc tre, gồm nhiều ngăn, các mặt thường có giát thưa hoặc...
  • Chạng

    Động từ: (phương ngữ), xem giạng
  • Chạnh

    Động từ: thoáng gợn lên trong lòng một tình cảm, ý nghĩ nào đó, thường là buồn, Tính...
  • Chạo

    Danh từ: món ăn làm bằng bì lợn, thịt hay tôm cá chín tái, thái thành sợi mỏng, trộn với thính...
  • Chạt

    Danh từ: nước biển lọc qua cát, phơi để lấy muối theo lối sản xuất muối thủ công, khoảng...
  • Chạy

    Động từ: (người, động vật) di chuyển thân thể bằng những bước nhanh, mạnh và liên tiếp,...
  • Chạy chợ

    Động từ: buôn bán nhỏ ở chợ để kiếm sống, chạy chợ bán rau, chạy chợ cả ngày chỉ được...
  • Chạy ăn

    Động từ: lo kiếm cái ăn cho gia đình một cách chật vật, "van nợ lắm khi tràn nước mắt, chạy...
  • Chả

    Danh từ: món ăn làm bằng thịt, cá hoặc tôm thái miếng, băm hoặc giã nhỏ, ướp gia vị, rồi...
  • Chả là

    (khẩu ngữ) tổ hợp dùng để đưa đẩy lời nói, nhằm phân bua hoặc thanh minh (điều gì), chả là mấy hôm nay bị ốm, nên...
  • Chải

    Động từ: làm cho thẳng, mượt, sạch, bằng lược hoặc bàn chải, chải đầu, chải quần bò...
  • Chảo

    Danh từ: đồ dùng thường được làm bằng nhôm, gang, miệng rộng, lòng nông, có hai quai hoặc...
  • Chảu

    Động từ: (phương ngữ, từ cũ), xem chẩu
  • Chảy

    Động từ: (nước, chất lỏng) di chuyển thành dòng, thoát ra ngoài thành giọt, thành dòng, chuyển...
  • Chấm

    Danh từ: cái hình tròn và nhỏ, (khẩu ngữ) dấu chấm (nói tắt), Động...
  • Chấm phẩy

    Danh từ:
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top