Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Chạy án

Động từ

(Khẩu ngữ) lo lót, chạy chọt hòng tìm cách bóp méo, xoay chuyển vụ án theo hướng có lợi cho bị can (hoặc bị cáo)
phát hiện một đường dây chạy án

Xem thêm các từ khác

  • Chạy điện

    Động từ (Khẩu ngữ) cho tia X, tia phóng xạ tác động đến bộ phận cơ thể để chữa bệnh kĩ thuật chạy điện điều...
  • Chạy đua

    Động từ cố vượt qua nhau để giành phần thắng, phần hơn trong công việc gì chạy đua giành quyền đăng cai thế vận hội...
  • Chạy đua vũ trang

    Động từ (các nước) đua nhau tăng cường binh bị để chuẩn bị chiến tranh hoặc để đối phó lẫn nhau.
  • Chạy đôn chạy đáo

    (Khẩu ngữ) chạy vạy vất vả, hết chỗ này đến chỗ khác vì một việc gì đó chạy đôn chạy đáo tìm việc làm Đồng...
  • Chạy đằng giời

    (Phương ngữ) xem chạy đằng trời
  • Chạy đằng trời

    (Khẩu ngữ) chạy đâu cho thoát nó mà biết thì có mà chạy đằng trời! Đồng nghĩa : chạy đằng giời
  • Chả bù

    (Khẩu ngữ) như chẳng bù .
  • Chả chìa

    Danh từ món ăn làm bằng sườn lợn chặt khúc ngắn, tuốt thịt về một đầu, rán vàng và rang ngọt.
  • Chả chớt

    Tính từ (giọng) nửa đùa nửa thật, không đứng đắn ăn nói chả chớt giọng chả chớt (Phương ngữ) đả đớt.
  • Chả giò

    Danh từ (Phương ngữ) giò lụa gói chả giò nem rán.
  • Chả giò rế

    Danh từ (Phương ngữ) nem rế.
  • Chả hạn

    (Khẩu ngữ) như chẳng hạn .
  • Chả lụa

    Danh từ (Phương ngữ) giò lụa.
  • Chả mấy khi

    (Khẩu ngữ) xem chẳng mấy khi
  • Chả quế

    Danh từ chả làm bằng thịt lợn nạc giã nhỏ trộn với mỡ thái hạt lựu, cùng với nước quế và một số gia vị khác,...
  • Chả trách

    (Khẩu ngữ) như chẳng trách .
  • Chải chuốt

    Mục lục 1 Động từ 1.1 (Khẩu ngữ, Ít dùng) sửa sang, tô điểm công phu, cầu kì cho hình thức bên ngoài 2 Tính từ 2.1 (hình...
  • Chảy máu

    Động từ (Khẩu ngữ) ví tình trạng mất hoặc bị thất thoát những thứ có giá trị do không quản lí được hoặc không...
  • Chảy rữa

    Động từ trở nên ướt, nhão do hút hơi nước muối chảy rữa kẹo chảy rữa
  • Chấm câu

    Động từ đặt các dấu chấm, phẩy, v.v. để ngắt các câu hoặc các thành phần của câu.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top