Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Chạy sô

Động từ

(Khẩu ngữ) tham gia nhiều sô diễn trong cùng một buổi ở những địa điểm khác nhau (hàm ý chê)
hát chạy sô

Xem thêm các từ khác

  • Chạy sấp chạy ngửa

    chạy hấp tấp, vội vã, hòng cho kịp hoặc để thoát khỏi cái gì đó \"Vì sợ quân địch đuổi kịp, ai nấy chạy sấp chạy...
  • Chạy thầy chạy thuốc

    phải chạy vạy khắp nơi, lo tìm thầy tìm thuốc để cứu chữa cho người bệnh.
  • Chạy tàu

    Động từ điều khiển cho tàu chạy trên một tuyến đường rút ngắn thời gian chạy tàu
  • Chạy tội

    Động từ lo lót, tìm mọi cách hòng giảm tội hoặc thoát tội hối lộ để chạy tội làm hồ sơ giả để hòng chạy tội
  • Chạy việt dã

    môn thể thao chạy trên các địa hình tự nhiên, thường có đông người tham gia.
  • Chạy vạy

    Động từ xoay xở một cách vất vả để lo liệu việc gì một mình chạy vạy nuôi con ăn học
  • Chạy án

    Động từ (Khẩu ngữ) lo lót, chạy chọt hòng tìm cách bóp méo, xoay chuyển vụ án theo hướng có lợi cho bị can (hoặc bị...
  • Chạy điện

    Động từ (Khẩu ngữ) cho tia X, tia phóng xạ tác động đến bộ phận cơ thể để chữa bệnh kĩ thuật chạy điện điều...
  • Chạy đua

    Động từ cố vượt qua nhau để giành phần thắng, phần hơn trong công việc gì chạy đua giành quyền đăng cai thế vận hội...
  • Chạy đua vũ trang

    Động từ (các nước) đua nhau tăng cường binh bị để chuẩn bị chiến tranh hoặc để đối phó lẫn nhau.
  • Chạy đôn chạy đáo

    (Khẩu ngữ) chạy vạy vất vả, hết chỗ này đến chỗ khác vì một việc gì đó chạy đôn chạy đáo tìm việc làm Đồng...
  • Chạy đằng giời

    (Phương ngữ) xem chạy đằng trời
  • Chạy đằng trời

    (Khẩu ngữ) chạy đâu cho thoát nó mà biết thì có mà chạy đằng trời! Đồng nghĩa : chạy đằng giời
  • Chả bù

    (Khẩu ngữ) như chẳng bù .
  • Chả chìa

    Danh từ món ăn làm bằng sườn lợn chặt khúc ngắn, tuốt thịt về một đầu, rán vàng và rang ngọt.
  • Chả chớt

    Tính từ (giọng) nửa đùa nửa thật, không đứng đắn ăn nói chả chớt giọng chả chớt (Phương ngữ) đả đớt.
  • Chả giò

    Danh từ (Phương ngữ) giò lụa gói chả giò nem rán.
  • Chả giò rế

    Danh từ (Phương ngữ) nem rế.
  • Chả hạn

    (Khẩu ngữ) như chẳng hạn .
  • Chả lụa

    Danh từ (Phương ngữ) giò lụa.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top