Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Chấp nhất

Động từ

(Ít dùng) giữ khăng khăng một mực quan điểm theo cái định sẵn, không chịu thay đổi
tính hay chấp nhất
Đồng nghĩa: cố chấp

Xem thêm các từ khác

  • Chấp nhận

    Động từ đồng ý nhận (điều người khác yêu cầu hoặc đề ra) không chấp nhận số phận chấp nhận khó khăn lời yêu...
  • Chấp nê

    Động từ (Từ cũ) như chấp nhặt ai lại chấp nê trẻ con như thế!
  • Chấp pháp

    Động từ (Từ cũ) chịu trách nhiệm thi hành pháp luật cơ quan chấp pháp
  • Chấp thuận

    Động từ (cấp có thẩm quyền) chấp nhận điều yêu cầu hoặc đề nghị kiến nghị được hội đồng chấp thuận Đồng...
  • Chất bán dẫn

    Danh từ chất có điện trở suất nằm trong khoảng giữa các điện trở suất của các chất dễ dẫn điện (như kim loại)...
  • Chất béo

    Danh từ tên gọi thông thường của lipid thức ăn có nhiều chất béo
  • Chất bôi trơn

    Danh từ chất làm giảm ma sát của các chi tiết chuyển động, hoặc làm giảm sự biến dạng trong quá trình gia công các kim...
  • Chất bốc

    Danh từ chất khí hoặc hơi cháy bốc ra khi than bị nung nóng lượng chất bốc của than
  • Chất cháy

    Danh từ chất rất dễ bén lửa và gây cháy (như xăng, dầu, phốt pho, napalm, v.v.) không đem theo chất cháy, chất nổ vào phòng...
  • Chất chỉ thị

    Danh từ chất có khả năng thay đổi tính chất một cách đột biến và dễ quan sát dưới tác dụng của sự thay đổi môi...
  • Chất chồng

    Động từ (Ít dùng) như chồng chất hàng hoá chất chồng trong kho
  • Chất dẻo

    Danh từ chất có khả năng tạo hình dưới tác dụng của nhiệt độ và áp suất, sau đó giữ nguyên hình dạng đã tạo sản...
  • Chất hữu cơ

    Danh từ tên gọi chung các hợp chất của carbon tạo nên cơ thể của động vật và thực vật; phân biệt với chất vô cơ.
  • Chất khí

    Danh từ chất ở trạng thái khí metan là một chất khí dễ cháy
  • Chất khử

    Danh từ chất có khả năng khử chất khác carbon là một chất khử
  • Chất kết dính

    Danh từ chất có thể chuyển từ thể lỏng, nhão sang thể rắn để gắn liền các vật rời thành một khối cứng xi măng là...
  • Chất liệu

    Danh từ vật liệu, tư liệu để tạo ra sản phẩm sản phẩm được làm từ chất liệu nhựa tổng hợp
  • Chất lưu

    Danh từ tên gọi chung của chất lỏng và chất khí.
  • Chất lượng

    Danh từ cái tạo nên phẩm chất, giá trị của một sự vật, sự việc hàng kém chất lượng nâng cao chất lượng giảng dạy
  • Chất lỏng

    Danh từ chất ở trạng thái có thể chảy được, có thể tích nhất định và có hình dạng tuỳ thuộc vào vật chứa bình...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top