Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Chất bôi trơn

Danh từ

chất làm giảm ma sát của các chi tiết chuyển động, hoặc làm giảm sự biến dạng trong quá trình gia công các kim loại
dầu nhờn là một trong những chất bôi trơn thông dụng

Xem thêm các từ khác

  • Chất bốc

    Danh từ chất khí hoặc hơi cháy bốc ra khi than bị nung nóng lượng chất bốc của than
  • Chất cháy

    Danh từ chất rất dễ bén lửa và gây cháy (như xăng, dầu, phốt pho, napalm, v.v.) không đem theo chất cháy, chất nổ vào phòng...
  • Chất chỉ thị

    Danh từ chất có khả năng thay đổi tính chất một cách đột biến và dễ quan sát dưới tác dụng của sự thay đổi môi...
  • Chất chồng

    Động từ (Ít dùng) như chồng chất hàng hoá chất chồng trong kho
  • Chất dẻo

    Danh từ chất có khả năng tạo hình dưới tác dụng của nhiệt độ và áp suất, sau đó giữ nguyên hình dạng đã tạo sản...
  • Chất hữu cơ

    Danh từ tên gọi chung các hợp chất của carbon tạo nên cơ thể của động vật và thực vật; phân biệt với chất vô cơ.
  • Chất khí

    Danh từ chất ở trạng thái khí metan là một chất khí dễ cháy
  • Chất khử

    Danh từ chất có khả năng khử chất khác carbon là một chất khử
  • Chất kết dính

    Danh từ chất có thể chuyển từ thể lỏng, nhão sang thể rắn để gắn liền các vật rời thành một khối cứng xi măng là...
  • Chất liệu

    Danh từ vật liệu, tư liệu để tạo ra sản phẩm sản phẩm được làm từ chất liệu nhựa tổng hợp
  • Chất lưu

    Danh từ tên gọi chung của chất lỏng và chất khí.
  • Chất lượng

    Danh từ cái tạo nên phẩm chất, giá trị của một sự vật, sự việc hàng kém chất lượng nâng cao chất lượng giảng dạy
  • Chất lỏng

    Danh từ chất ở trạng thái có thể chảy được, có thể tích nhất định và có hình dạng tuỳ thuộc vào vật chứa bình...
  • Chất nguyên sinh

    Danh từ chất sống cấu tạo nên tế bào, chứa nhân tế bào.
  • Chất ngất

    Tính từ cao ngất và có nhiều lớp, nhiều tầng chồng lên nhau một xe hàng đầy chất ngất những dãy núi cao chất ngất Đồng...
  • Chất nổ

    Danh từ chất có khả năng gây nên một phản ứng hoá học nhanh, mạnh, toả ra nhiều nhiệt và ánh sáng, đồng thời sinh ra...
  • Chất phác

    Tính từ bộc lộ bản chất tốt đẹp một cách tự nhiên, không giả dối, màu mè con người hiền lành, chất phác Đồng nghĩa...
  • Chất rắn

    Danh từ chất ở trạng thái luôn luôn có hình dạng và thể tích nhất định, không tuỳ thuộc vào vật chứa.
  • Chất thải

    Danh từ rác và các vật bỏ đi sau một quá trình sử dụng, nói chung chất thải công nghiệp xử lí chất thải
  • Chất vô cơ

    Danh từ tên gọi chung các nguyên tố và hợp chất của chúng, trừ các hợp chất của carbon.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top