Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Chủ tâm

Mục lục

Danh từ

ý định có sẵn
việc làm có chủ tâm
Đồng nghĩa: chủ định, chủ ý

Động từ

có ý định sẵn để làm việc gì
chủ tâm khiêu khích
không chủ tâm làm hại ai
Đồng nghĩa: chủ ý

Xem thêm các từ khác

  • Chủ ý

    Danh từ: ý định chính, ý định có sẵn (để làm việc gì), Động từ:...
  • Chủ đạo

    Tính từ: chủ yếu và có tác dụng chi phối đối với toàn bộ, vị trí chủ đạo, giữ vai trò...
  • Chủn

    (khẩu ngữ) (ngắn) đến mức quá đáng, trông khó coi, Tính từ: thuộc về mọi người, mọi vật,...
  • Chủng

    Danh từ: (từ cũ) loài (động vật, thực vật), giống (người), loại, chủng loại, Động...
  • Chủng sinh

    Danh từ: người học ở chủng viện.
  • Chứ

    từ biểu thị điều sắp nêu ra là cái ý phủ định, ngược lại với điều vừa nói đến, và cũng để nhằm bổ sung, khẳng...
  • Chứa

    Động từ: giữ, tích ở bên trong, cất giấu hoặc để cho ở trong nhà một cách bất hợp pháp,...
  • Chứa chất

    Động từ: chứa đựng nhiều và tích lại đã lâu, cái nhìn chứa chất căm hờn, "ai đi muôn dặm...
  • Chức

    Danh từ: danh vị thể hiện cấp bậc, quyền hạn và trách nhiệm của một người trong hệ thống...
  • Chứng

    Danh từ: dấu hiệu lộ ra cho thấy cơ thể đang có bệnh, (khẩu ngữ) bệnh (thường nói về những...
  • Chứng cứ

    Danh từ: cái được dẫn ra để làm căn cứ xác định điều gì đó là có thật, không đủ chứng...
  • Chứng minh

    Động từ: xác định có căn cứ là đúng hay sai, có hay không, dùng suy luận logic vạch rõ điều...
  • Chừ

    Danh từ: (phương ngữ) giờ, bây giờ, từ sáng tới chừ, đi mô chừ?
  • Chừa

    Động từ: bớt lại, dành riêng ra một phần nào đó cho việc khác, (khẩu ngữ) trừ ra, không...
  • Chừng

    Danh từ: mức, hạn được xác định tương đối, đại khái, quãng đường hoặc khoảng thời...
  • Chửa

    Động từ: (phụ nữ hoặc một số động vật giống cái) có thai hoặc bọc trứng ở trong bụng,...
  • Chửi

    Động từ: thốt ra những lời lẽ thô tục, cay độc để xúc phạm, làm nhục người khác, chửi...
  • Chữ

    Danh từ: hệ thống kí hiệu bằng đường nét đặt ra để ghi tiếng nói, lối viết chữ, nét...
  • Chữ kí

    Danh từ: chữ viết nhanh dưới một dạng đặc biệt (không giống chữ thông thường), dùng làm...
  • Chữ ký

    Danh từ:
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top