Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Chứng minh

Mục lục

Động từ

xác định có căn cứ là đúng hay sai, có hay không
thực tế đã chứng minh là nó đúng
chứng minh bằng lí luận
dùng suy luận logic vạch rõ điều gì đó là đúng
chứng minh một định lí

Danh từ

(Khẩu ngữ) chứng minh thư (nói tắt)
kiểm tra chứng minh của từng người

Xem thêm các từ khác

  • Chừ

    Danh từ: (phương ngữ) giờ, bây giờ, từ sáng tới chừ, đi mô chừ?
  • Chừa

    Động từ: bớt lại, dành riêng ra một phần nào đó cho việc khác, (khẩu ngữ) trừ ra, không...
  • Chừng

    Danh từ: mức, hạn được xác định tương đối, đại khái, quãng đường hoặc khoảng thời...
  • Chửa

    Động từ: (phụ nữ hoặc một số động vật giống cái) có thai hoặc bọc trứng ở trong bụng,...
  • Chửi

    Động từ: thốt ra những lời lẽ thô tục, cay độc để xúc phạm, làm nhục người khác, chửi...
  • Chữ

    Danh từ: hệ thống kí hiệu bằng đường nét đặt ra để ghi tiếng nói, lối viết chữ, nét...
  • Chữ kí

    Danh từ: chữ viết nhanh dưới một dạng đặc biệt (không giống chữ thông thường), dùng làm...
  • Chữ ký

    Danh từ:
  • Chữ nghĩa

    Danh từ: từ ngữ và nghĩa của từ ngữ (nói khái quát), (khẩu ngữ) vốn học thức (nói khái...
  • Chữ nhân

    Danh từ: chữ g trong tiếng hán; dùng để tả cái có đường nét, hình dáng giống như chữ ấy,...
  • Chữa

    Động từ: làm cho khỏi bệnh hoặc hết hư hỏng, thêm bớt, sửa đổi hoặc điều chỉnh chút...
  • Chữa chạy

    Động từ: (Ít dùng) như chạy chữa .
  • Chững

    Động từ: ngừng lại giữa chừng một cách đột ngột, Động từ:...
  • Chững chàng

    Tính từ: (khẩu ngữ, Ít dùng) như chững chạc, dáng điệu chững chàng
  • Chực

    Động từ: chờ sẵn, đợi sẵn để có thể làm ngay việc gì đó, ở vào thế sắp xảy ra, chỉ...
  • Chựng

    Động từ: (phương ngữ) như chững, hàng hoá dạo này có vẻ chựng lại
  • Cm

    centimet (viết tắt).
  • Con cón

    Tính từ: có dáng đi gọn gàng và nhanh nhẹn, con cón chạy về, chân đi con cón
  • Con người

    Danh từ: người, về mặt những đặc trưng bản chất nào đó, cuộc sống của con người, xây...
  • Con rối

    Danh từ: hình mẫu người hay vật dùng trên sân khấu múa rối; thường dùng để ví kẻ hành động...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top