Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Chửa

Mục lục

Động từ

(phụ nữ hoặc một số động vật giống cái) có thai hoặc bọc trứng ở trong bụng
bụng mang dạ chửa
trâu chửa
Đồng nghĩa: có chửa

Phụ từ

(Khẩu ngữ) như chưa
"Ngày đi em chửa có chồng, Ngày về em đã tay bồng tay mang." (Cdao)

Xem thêm các từ khác

  • Chửi

    Động từ: thốt ra những lời lẽ thô tục, cay độc để xúc phạm, làm nhục người khác, chửi...
  • Chữ

    Danh từ: hệ thống kí hiệu bằng đường nét đặt ra để ghi tiếng nói, lối viết chữ, nét...
  • Chữ kí

    Danh từ: chữ viết nhanh dưới một dạng đặc biệt (không giống chữ thông thường), dùng làm...
  • Chữ ký

    Danh từ:
  • Chữ nghĩa

    Danh từ: từ ngữ và nghĩa của từ ngữ (nói khái quát), (khẩu ngữ) vốn học thức (nói khái...
  • Chữ nhân

    Danh từ: chữ g trong tiếng hán; dùng để tả cái có đường nét, hình dáng giống như chữ ấy,...
  • Chữa

    Động từ: làm cho khỏi bệnh hoặc hết hư hỏng, thêm bớt, sửa đổi hoặc điều chỉnh chút...
  • Chữa chạy

    Động từ: (Ít dùng) như chạy chữa .
  • Chững

    Động từ: ngừng lại giữa chừng một cách đột ngột, Động từ:...
  • Chững chàng

    Tính từ: (khẩu ngữ, Ít dùng) như chững chạc, dáng điệu chững chàng
  • Chực

    Động từ: chờ sẵn, đợi sẵn để có thể làm ngay việc gì đó, ở vào thế sắp xảy ra, chỉ...
  • Chựng

    Động từ: (phương ngữ) như chững, hàng hoá dạo này có vẻ chựng lại
  • Cm

    centimet (viết tắt).
  • Con cón

    Tính từ: có dáng đi gọn gàng và nhanh nhẹn, con cón chạy về, chân đi con cón
  • Con người

    Danh từ: người, về mặt những đặc trưng bản chất nào đó, cuộc sống của con người, xây...
  • Con rối

    Danh từ: hình mẫu người hay vật dùng trên sân khấu múa rối; thường dùng để ví kẻ hành động...
  • Con số

    Danh từ: chữ số, số cụ thể, kim giờ chỉ vào con số 12, xác định con số nạn nhân trong vụ...
  • Cuồng

    Tính từ: không tự kìm giữ được trong hành động, nói năng do thần kinh không bình thường hoặc...
  • Cuộc

    Danh từ: việc, tình huống, tình hình diễn ra theo một quá trình và có nhiều người tham gia,
  • Cuội

    Danh từ: đá cuội (nói tắt), Tính từ: (khẩu ngữ, Ít dùng) nhảm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top