Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Chi cục

Danh từ

chi nhánh của cục hoặc tổng cục
chi cục thú y
chi cục thuế ở các quận, huyện

Xem thêm các từ khác

  • Chi cục KSMT

    Chi cục khoáng sản miền trung
  • Chi cục kiểm soát HĐKS MT

    Chi cục kiểm soát hoạt động khoáng sản miền trung
  • Chi dùng

    Động từ bỏ tiền ra dùng cho nhu cầu đời sống hằng ngày (nói khái quát) lương tháng không đủ để chi dùng Đồng nghĩa...
  • Chi hội

    Danh từ chi nhánh hoặc tổ chức cơ sở của hội chi hội phụ nữ tỉnh
  • Chi khu

    Danh từ đơn vị hành chính - quân sự của chính quyền Sài Gòn trước 1975, tương đương với quận chi khu hành chính chi khu...
  • Chi li

    Tính từ tỉ mỉ và rạch ròi, từng li từng tí tính toán chi li chi li từng đồng
  • Chi lưu

    Danh từ sông nhánh, trong quan hệ với sông cái sông Lô là một chi lưu của sông Hồng
  • Chi nhánh

    Danh từ nhánh phụ, phân ra từ nhánh chính các chi nhánh của sông Hồng một chi nhánh của dòng họ Nguyễn đơn vị cấp dưới...
  • Chi phái

    Danh từ (Ít dùng) ngành, nhánh trong một họ hoặc một trường pháI họp mặt các chi phái trưởng chi phái của một dòng võ
  • Chi phí

    Mục lục 1 Động từ 1.1 chi tiêu vào công việc gì (nói khái quát) 2 Danh từ 2.1 khoản chi phí Động từ chi tiêu vào công việc...
  • Chi phí lưu thông

    Danh từ toàn bộ chi phí để đưa hàng hoá từ nơi sản xuất ra đến tay người tiêu dùng giảm chi phí lưu thông hàng hoá
  • Chi phí sản xuất

    Danh từ toàn bộ hao phí lao động sống và lao động quá khứ cần thiết để làm ra sản phẩm giảm chi phí sản xuất
  • Chi phối

    Động từ có tác dụng chỉ đạo hoặc khống chế (đối với ai hoặc trong việc gì) chi phối sản xuất không để cho tình...
  • Chi thu

    Động từ như thu chi tính toán các khoản chi thu trong ngày
  • Chi tiêu

    Động từ sử dụng tiền bạc vào việc gì (nói khái quát) chi tiêu một món tiền lớn cắt giảm chi tiêu Đồng nghĩa : chi...
  • Chi tiết

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 điểm nhỏ, phần rất nhỏ trong nội dung sự việc hoặc hiện tượng 1.2 thành phần hoặc bộ phận...
  • Chi trả

    Động từ bỏ tiền ra để trả cho một khoản nào đó (nói khái quát) chi trả lương cho công nhân chi trả các khoản nợ nần
  • Chi tử

    Danh từ vị thuốc đông y chế biến từ quả cây dành dành.
  • Chi uỷ

    Danh từ ban chấp hành chi bộ đảng cộng sản.
  • Chi uỷ viên

    Danh từ uỷ viên chi uỷ.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top