Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Chia tay

Động từ

rời nhau, mỗi người đi một nơi
chia tay để lên đường
phút chia tay đầy lưu luyến
Đồng nghĩa: tạm biệt, từ biệt
Trái nghĩa: sum họp, sum vầy
cắt đứt quan hệ tình cảm, thường là tình yêu, tình vợ chồng
không hợp nhau nên phải chia tay

Xem thêm các từ khác

  • Chia uyên rẽ thuý

    (Từ cũ, Văn chương) như rẽ thuý chia uyên .
  • Chia vè

    Động từ (lúa) trổ nhánh \"Ngày đi lúa chửa chia vè, Ngày về lúa đã đỏ hoe đầy đồng.\" (Cdao)
  • Chia xẻ

    Động từ chia thành nhiều phần làm cho không còn nguyên là một khối nữa chia xẻ lực lượng mảnh đất bị chia xẻ ra làm...
  • Chia để trị

    Động từ gây chia rẽ giữa các dân tộc, địa phương, tầng lớp, v.v. để dễ thống trị (một chính sách thường dùng của...
  • Chim

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 động vật có xương sống, đẻ trứng, đầu có mỏ, thân phủ lông vũ, có cánh để bay 2 Danh từ 2.1...
  • Chim báo bão

    Danh từ xem hải âu
  • Chim chuột

    Động từ (Thông tục) tán tỉnh, ve vãn một cách thô lỗ (nói khái quát) giở trò chim chuột
  • Chim chích

    Danh từ chim nhỏ, ăn sâu bọ, có tiếng kêu chích chích .
  • Chim chóc

    Danh từ chim (ở ngoài tự nhiên; nói khái quát) chim chóc trong rừng
  • Chim cánh cụt

    Danh từ chim sống ở vùng biển Nam Cực, lông màu đen và trắng, chân có màng, cánh như mái chèo dùng để bơi, có thể đi thẳng...
  • Chim cút

    Danh từ xem cun cút : trứng chim cút
  • Chim gáy

    Danh từ xem cu gáy
  • Chim hát bội

    Danh từ xem chim phường chèo
  • Chim khuyên

    Danh từ xem vành khuyên
  • Chim khách

    Danh từ chim cỡ bằng sáo, lông đen, đuôi dài, có tiếng kêu như khách khách .
  • Chim lồng cá chậu

    (Ít dùng) xem cá chậu chim lồng
  • Chim lợn

    Danh từ cú có tiếng kêu eng éc như lợn.
  • Chim muông

    Danh từ chim và thú (nói khái quát) săn bắt chim muông cả khu rừng vắng lặng không một bóng chim muông
  • Chim mồi

    Danh từ chim dùng làm mồi để nhử chim khác mắc vào bẫy.
  • Chim mồi chó săn

    như chó săn chim mồi .
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top