Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Cho cùng

cho đến tận cùng, đến hết mọi lẽ
xét cho cùng, sự việc không có gì to tát
suy cho cùng thì anh cũng có lỗi

Xem thêm các từ khác

  • Cho dù

    Kết từ như dù cho cho dù trời mưa, vẫn đi tôi sẽ vẫn làm, cho dù có thế nào chăng nữa
  • Cho hay

    tổ hợp biểu thị điều sắp nêu ra là kết luận có tính chất chân lí ở đời rút ra từ những điều đã nói đến cho...
  • Cho nên

    Kết từ từ dùng trước đoạn câu nêu kết quả của nguyên nhân đã nói đến vội quá cho nên quên lười biếng cho nên người...
  • Cho qua

    Động từ coi như không có gì quan trọng, không cần chú ý đến chuyện cũ cho qua việc này không thể cho qua Đồng nghĩa : bỏ...
  • Cho qua chuyện

    (làm việc gì) chỉ cốt cho xong ừ hữ cho qua chuyện
  • Cho rồi

    (Phương ngữ, Khẩu ngữ) cho xong làm ngay đi cho rồi! \"Thôi thì một thác cho rồi, Tấm lòng phó mặc trên trời, dưới sông!\"...
  • Cho xong

    (Khẩu ngữ) cho khỏi phải rầy rà, phiền phức (còn hơn phải làm cái việc mà mình không muốn) trả quách cho xong, nợ mãi...
  • Choa

    Đại từ (Phương ngữ) tôi, tao hoặc chúng tôi, chúng tao \"Thôi thì thác cũng ra ma, Ruộng choa, choa cứ hai mùa làm ăn.\" (Cdao)
  • Choai

    Tính từ (ở vào độ tuổi) không còn bé lắm, nhưng cũng chưa lớn hẳn gà trống choai
  • Choai choai

    Tính từ như choai (thường hàm ý chê) thanh niên choai choai một lũ choai choai
  • Choang

    Tính từ từ mô phỏng tiếng to và vang như tiếng bát đĩa rơi vỡ, hoặc tiếng của vật bằng kim khí va mạnh vào nhau nghe...
  • Choang choang

    Tính từ như choang (nhưng ý liên tiếp và mức độ mạnh hơn) tiếng bát đĩa choang choang (tiếng nói, quát tháo) to và vang lên,...
  • Choang choác

    Tính từ từ gợi tả tiếng kêu, la to liên tục và nghe chói tai \"(...) chỉ cần anh mở miệng là chị sẽ choang choác lên, đến...
  • Chocolate

    Danh từ bột cacao đã được chế biến để ăn.
  • Choe choé

    Tính từ từ mô phỏng tiếng kêu to, đột ngột nhiều lần liên tiếp, nghe chói tai kêu choe choé
  • Choen hoẻn

    Tính từ (Ít dùng) xem toen hoẻn
  • Choi choi

    Danh từ chim nhỏ sống gần bờ nước, cỡ bằng sáo, cẳng cao, mỏ dài, hay nhảy nhảy như con choi choi
  • Cholesterol

    Danh từ chất có trong máu, mỡ và tế bào của người, động vật, nếu có hàm lượng cao sẽ gây nên các bệnh về tim mạch...
  • Chon chỏn

    Tính từ (Ít dùng) nhỏ và nhô cao lên trên một cái gì khác, trông khó coi búi tóc chon chỏn trên đỉnh đầu
  • Chon von

    Tính từ trơ trọi ở trên cao, không có chỗ dựa chắc chắn đứng chon von trên mỏm đá đỉnh núi chon von Đồng nghĩa : chót...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top