Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Cho qua chuyện

(làm việc gì) chỉ cốt cho xong
ừ hữ cho qua chuyện

Xem thêm các từ khác

  • Cho rồi

    (Phương ngữ, Khẩu ngữ) cho xong làm ngay đi cho rồi! \"Thôi thì một thác cho rồi, Tấm lòng phó mặc trên trời, dưới sông!\"...
  • Cho xong

    (Khẩu ngữ) cho khỏi phải rầy rà, phiền phức (còn hơn phải làm cái việc mà mình không muốn) trả quách cho xong, nợ mãi...
  • Choa

    Đại từ (Phương ngữ) tôi, tao hoặc chúng tôi, chúng tao \"Thôi thì thác cũng ra ma, Ruộng choa, choa cứ hai mùa làm ăn.\" (Cdao)
  • Choai

    Tính từ (ở vào độ tuổi) không còn bé lắm, nhưng cũng chưa lớn hẳn gà trống choai
  • Choai choai

    Tính từ như choai (thường hàm ý chê) thanh niên choai choai một lũ choai choai
  • Choang

    Tính từ từ mô phỏng tiếng to và vang như tiếng bát đĩa rơi vỡ, hoặc tiếng của vật bằng kim khí va mạnh vào nhau nghe...
  • Choang choang

    Tính từ như choang (nhưng ý liên tiếp và mức độ mạnh hơn) tiếng bát đĩa choang choang (tiếng nói, quát tháo) to và vang lên,...
  • Choang choác

    Tính từ từ gợi tả tiếng kêu, la to liên tục và nghe chói tai \"(...) chỉ cần anh mở miệng là chị sẽ choang choác lên, đến...
  • Chocolate

    Danh từ bột cacao đã được chế biến để ăn.
  • Choe choé

    Tính từ từ mô phỏng tiếng kêu to, đột ngột nhiều lần liên tiếp, nghe chói tai kêu choe choé
  • Choen hoẻn

    Tính từ (Ít dùng) xem toen hoẻn
  • Choi choi

    Danh từ chim nhỏ sống gần bờ nước, cỡ bằng sáo, cẳng cao, mỏ dài, hay nhảy nhảy như con choi choi
  • Cholesterol

    Danh từ chất có trong máu, mỡ và tế bào của người, động vật, nếu có hàm lượng cao sẽ gây nên các bệnh về tim mạch...
  • Chon chỏn

    Tính từ (Ít dùng) nhỏ và nhô cao lên trên một cái gì khác, trông khó coi búi tóc chon chỏn trên đỉnh đầu
  • Chon von

    Tính từ trơ trọi ở trên cao, không có chỗ dựa chắc chắn đứng chon von trên mỏm đá đỉnh núi chon von Đồng nghĩa : chót...
  • Chong

    Mục lục 1 Động từ 1.1 để cháy sáng trong khoảng thời gian tương đối lâu 1.2 (mắt) mở rất lâu không nhắm 1.3 (Phương...
  • Chong chóng

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 đồ chơi làm bằng giấy hay lá cây, có nhiều cánh, quay bằng sức gió 1.2 bộ phận hình cánh quạt trong...
  • Choán

    Động từ lấn sang cả một khoảng không gian, thời gian nào đó, không còn chỗ cho những cái khác chiếc giường kê choán gần...
  • Choáng lộn

    Tính từ hào nhoáng và bóng lộn, trông có vẻ sang trọng phòng khách choáng lộn
  • Choáng ngợp

    Động từ ngợp đến mức gần như choáng váng choáng ngợp trước sự mênh mông của biển cả
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top