Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Choe choé

Tính từ

từ mô phỏng tiếng kêu to, đột ngột nhiều lần liên tiếp, nghe chói tai
kêu choe choé

Xem thêm các từ khác

  • Choen hoẻn

    Tính từ (Ít dùng) xem toen hoẻn
  • Choi choi

    Danh từ chim nhỏ sống gần bờ nước, cỡ bằng sáo, cẳng cao, mỏ dài, hay nhảy nhảy như con choi choi
  • Cholesterol

    Danh từ chất có trong máu, mỡ và tế bào của người, động vật, nếu có hàm lượng cao sẽ gây nên các bệnh về tim mạch...
  • Chon chỏn

    Tính từ (Ít dùng) nhỏ và nhô cao lên trên một cái gì khác, trông khó coi búi tóc chon chỏn trên đỉnh đầu
  • Chon von

    Tính từ trơ trọi ở trên cao, không có chỗ dựa chắc chắn đứng chon von trên mỏm đá đỉnh núi chon von Đồng nghĩa : chót...
  • Chong

    Mục lục 1 Động từ 1.1 để cháy sáng trong khoảng thời gian tương đối lâu 1.2 (mắt) mở rất lâu không nhắm 1.3 (Phương...
  • Chong chóng

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 đồ chơi làm bằng giấy hay lá cây, có nhiều cánh, quay bằng sức gió 1.2 bộ phận hình cánh quạt trong...
  • Choán

    Động từ lấn sang cả một khoảng không gian, thời gian nào đó, không còn chỗ cho những cái khác chiếc giường kê choán gần...
  • Choáng lộn

    Tính từ hào nhoáng và bóng lộn, trông có vẻ sang trọng phòng khách choáng lộn
  • Choáng ngợp

    Động từ ngợp đến mức gần như choáng váng choáng ngợp trước sự mênh mông của biển cả
  • Choáng váng

    Tính từ ở trạng thái mất cảm giác về sự thăng bằng, cảm thấy mọi vật xung quanh như đang chao đảo đầu óc choáng váng...
  • Choèn choèn

    Tính từ (Ít dùng) nhỏ hẹp hoặc nông đến mức coi như không đáng kể mảnh ván bé choèn choèn con suối nông choèn choèn
  • Choé

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (Ít dùng) 2 Tính từ 2.1 (màu vàng hoặc đỏ) tươi và sáng lên óng ánh Danh từ (Ít dùng) xem ché : choé...
  • Choòng

    Danh từ thanh thép dài có dạng hình trụ, thường có nhiều cạnh, dùng để truyền chuyển động từ máy khoan đến mũi khoan...
  • Choạc

    Động từ (Ít dùng) như xoạc choạc chân
  • Choắt

    Tính từ bé và gầy đến mức như bị teo lại người bé choắt khuôn mặt gầy choắt Đồng nghĩa : quắt
  • Choắt cheo

    Tính từ (Ít dùng) choắt (nói khái quát) người choắt cheo vì đói
  • Chrom

    Danh từ kim loại màu trắng như bạc, cứng, giòn, khó gỉ, thường dùng để mạ và chế thép không gỉ.
  • Chu

    Mục lục 1 Động từ 1.1 (Phương ngữ) 2 Tính từ 2.1 (Khẩu ngữ) đầy đủ và đạt mức yêu cầu, có thể làm cho yên tâm,...
  • Chu cha

    Cảm từ (Phương ngữ) tiếng thốt ra biểu lộ sự ngạc nhiên, thán phục, vui mừng hoặc tức giận, v.v. \"Chu cha sao nắng bể...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top