Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Chong chóng

Mục lục

Danh từ

đồ chơi làm bằng giấy hay lá cây, có nhiều cánh, quay bằng sức gió
chiếc chong chóng quay tít
bộ phận hình cánh quạt trong máy móc, quay được nhờ động cơ hoặc sức gió để tạo ra sức đẩy, sức nâng hoặc sức kéo
chong chóng máy bay

Tính từ

như chóng (nhưng hàm ý thúc giục hơn)
"Em về chong chóng mà ra, Kẻo anh chờ đợi sương sa lạnh lùng." (Cdao)

Xem thêm các từ khác

  • Choán

    Động từ lấn sang cả một khoảng không gian, thời gian nào đó, không còn chỗ cho những cái khác chiếc giường kê choán gần...
  • Choáng lộn

    Tính từ hào nhoáng và bóng lộn, trông có vẻ sang trọng phòng khách choáng lộn
  • Choáng ngợp

    Động từ ngợp đến mức gần như choáng váng choáng ngợp trước sự mênh mông của biển cả
  • Choáng váng

    Tính từ ở trạng thái mất cảm giác về sự thăng bằng, cảm thấy mọi vật xung quanh như đang chao đảo đầu óc choáng váng...
  • Choèn choèn

    Tính từ (Ít dùng) nhỏ hẹp hoặc nông đến mức coi như không đáng kể mảnh ván bé choèn choèn con suối nông choèn choèn
  • Choé

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (Ít dùng) 2 Tính từ 2.1 (màu vàng hoặc đỏ) tươi và sáng lên óng ánh Danh từ (Ít dùng) xem ché : choé...
  • Choòng

    Danh từ thanh thép dài có dạng hình trụ, thường có nhiều cạnh, dùng để truyền chuyển động từ máy khoan đến mũi khoan...
  • Choạc

    Động từ (Ít dùng) như xoạc choạc chân
  • Choắt

    Tính từ bé và gầy đến mức như bị teo lại người bé choắt khuôn mặt gầy choắt Đồng nghĩa : quắt
  • Choắt cheo

    Tính từ (Ít dùng) choắt (nói khái quát) người choắt cheo vì đói
  • Chrom

    Danh từ kim loại màu trắng như bạc, cứng, giòn, khó gỉ, thường dùng để mạ và chế thép không gỉ.
  • Chu

    Mục lục 1 Động từ 1.1 (Phương ngữ) 2 Tính từ 2.1 (Khẩu ngữ) đầy đủ và đạt mức yêu cầu, có thể làm cho yên tâm,...
  • Chu cha

    Cảm từ (Phương ngữ) tiếng thốt ra biểu lộ sự ngạc nhiên, thán phục, vui mừng hoặc tức giận, v.v. \"Chu cha sao nắng bể...
  • Chu chuyển

    Động từ vận động tuần hoàn có chu kì (thường nói về hiện tượng kinh tế) chu chuyển vốn
  • Chu cấp

    Động từ cấp cho (thường là tự nguyện) những thứ cần thiết để bảo đảm đời sống chu cấp tiền bạc được gia đình...
  • Chu du

    Động từ (Từ cũ) đi chơi nhiều nơi xa chu du thiên hạ Đồng nghĩa : ngao du
  • Chu kì

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 khoảng thời gian nhất định để một quá trình tuần hoàn lặp lại sự diễn biến của nó một cách...
  • Chu kỳ

    Danh từ xem chu kì
  • Chu sa

    Danh từ sulfur thuỷ ngân kết tinh thành hạt nhỏ như cát, màu đỏ tươi, rất độc, thường dùng làm chất màu hoặc làm thuốc.
  • Chu toàn

    Tính từ đầy đủ và trọn vẹn lo chu toàn mọi việc Đồng nghĩa : chu tuyền, vẹn toàn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top