Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Chum hum

Tính từ

(Phương ngữ) từ gợi tả dáng cúi gập mình xuống, lưng khum lại hoặc dáng nằm úp sấp mình trên hai tay, hai chân co lại, lưng uốn cong lên
nằm chum hum trên giường
đứng chum hum cấy lúa

Xem thêm các từ khác

  • Chun

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (Khẩu ngữ) dây chun (nói tắt) 2 Động từ 2.1 (vật có khả năng co dãn) tự co lại, thu ngắn lại 3...
  • Chun chủn

    Phụ từ (Khẩu ngữ) như chủn (nhưng ý mức độ nhiều hơn) cái bím tóc ngắn chun chủn
  • Chung chiêng

    nghiêng qua nghiêng lại, có cảm giác như lơ lửng trong không trung chiếc cầu treo chung chiêng
  • Chung chung

    Tính từ rất chung, không cụ thể phát biểu chung chung trả lời chung chung nhận xét rất chung chung
  • Chung chăn gối

    (Văn chương) ái ân với nhau như vợ chồng.
  • Chung chạ

    chung với nhau trong sinh hoạt đến mức không còn phân biệt cái gì là riêng nữa (thường hàm ý chê) của ai người ấy dùng,...
  • Chung cuộc

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 giai đoạn cuối cùng, kết thúc của một quá trình thi đấu hoặc của một cuộc thi 2 Phụ từ 2.1 (Ít...
  • Chung cư

    Danh từ khu nhà ở cao tầng, được thiết kế theo kiểu có từng căn hộ riêng biệt khép kín nhà chung cư căn hộ chung cư Đồng...
  • Chung khảo

    Danh từ vòng xét tuyển cuối cùng, quyết định việc tuyển chọn trong một cuộc thi tuyển qua nhiều vòng vòng chung khảo cuộc...
  • Chung kết

    Danh từ vòng thi đấu (hoặc vòng thi) cuối cùng để chọn đội hay vận động viên vô địch (hoặc người chiếm giải nhất)...
  • Chung lưng

    Động từ cùng góp sức, hợp lực để làm việc gì \"Chung lưng mở một ngôi hàng, Quanh năm buôn phấn, bán hương đã lề.\"...
  • Chung lưng đấu cật

    cùng góp sức và dựa vào nhau để giải quyết công việc chung đang gặp khó khăn.
  • Chung quanh

    Danh từ xem xung quanh
  • Chung qui

    Phụ từ xem chung quy
  • Chung qui lại

    Phụ từ xem chung quy lại
  • Chung quy

    Phụ từ quy cho đến cùng, về thực chất của sự việc câu chuyện chung quy chỉ có thế chung quy là tại mình cả Đồng nghĩa...
  • Chung quy lại

    Phụ từ (Khẩu ngữ) như chung quy thi mấy lần mà vẫn không đỗ, chung quy lại là tại dốt
  • Chung sống hoà bình

    (các nước có chế độ chính trị - xã hội đối lập) cùng tồn tại trong quan hệ hoà bình, giải quyết xung đột bằng phương...
  • Chung thuỷ

    Tính từ có tình cảm trước sau như một, không thay đổi người bạn chung thuỷ nguyện chung thuỷ với nhau suốt đời Đồng...
  • Chung thân

    Tính từ suốt đời, cho đến hết đời bị kết án tù chung thân món nợ lãi chung thân cũng không trả hết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top