Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Chuyên ngành

Danh từ

ngành chuyên môn hẹp
giáo viên chuyên ngành
tốt nghiệp chuyên ngành vật lí hạt nhân

Xem thêm các từ khác

  • Chuyên quyền

    Động từ nắm toàn bộ quyền hành và tự ý quyết định mọi việc chuyên quyền cậy thế
  • Chuyên san

    Danh từ tạp chí (hoặc số đặc biệt của tạp chí) chuyên đăng những bài có nội dung thuộc một lĩnh vực nhất định chuyên...
  • Chuyên sâu

    Tính từ (học tập, nghiên cứu) sâu vào một vấn đề, một lĩnh vực chuyên môn nào đó đào tạo chuyên sâu cán bộ chuyên...
  • Chuyên sử

    Danh từ sử chuyên nghiên cứu về một nhân vật, một sự kiện, một thời kì hay một địa phương nhất định bộ chuyên...
  • Chuyên trang

    Danh từ trang báo có nội dung chuyên phản ánh hoặc bàn luận về một vấn đề chuyên trang văn nghệ
  • Chuyên trách

    Động từ chuyên làm và chịu trách nhiệm về một công tác nào đó cán bộ chuyên trách
  • Chuyên trị

    Động từ (thuốc) chuyên chữa một loại bệnh thuốc chuyên trị bệnh ngoài da (Khẩu ngữ) chuyên, thường xuyên (làm việc...
  • Chuyên tu

    Động từ chỉ chuyên học về một hoặc một số môn trong thời gian rút ngắn học chuyên tu lớp chuyên tu tin học
  • Chuyên tâm

    Động từ tập trung tâm trí một cách bền bỉ (vào việc gì) chuyên tâm nghiên cứu văn học chuyên tâm với nghề Đồng nghĩa...
  • Chuyên viên

    Danh từ người có trình độ thành thạo về một lĩnh vực chuyên môn chuyên viên kinh tế cán bộ có trình độ nghiệp vụ...
  • Chuyên án

    Danh từ vụ án lớn và phức tạp, cần có tổ chức chuyên môn riêng để phá án mở rộng chuyên án thành lập ban chuyên án
  • Chuyên đề

    Danh từ vấn đề chuyên môn (được nghiên cứu hoặc thảo luận) chuyên đề văn học cổ thảo luận từng chuyên đề
  • Chuyển biên

    Động từ soạn lại để chuyển một bản nhạc của nhạc khí này thành bản nhạc của nhạc khí khác chuyển biên bản nhạc...
  • Chuyển bại thành thắng

    làm cho đang ở thế thua chuyển thành thế thắng.
  • Chuyển bụng

    Động từ như chuyển dạ .
  • Chuyển di

    Động từ (Ít dùng) như di chuyển .
  • Chuyển dạ

    Động từ có triệu chứng (thường là đau bụng) sắp đẻ chị ấy chuyển dạ lúc nửa đêm Đồng nghĩa : chuyển bụng, trở...
  • Chuyển dịch

    Mục lục 1 Động từ 1.1 thay đổi, hoặc làm thay đổi vị trí trong khoảng ngắn 1.2 thay đổi khác trước 1.3 (Từ cũ) như...
  • Chuyển dời

    Động từ thay đổi vị trí, dời hẳn tới chỗ khác chuyển dời nhà máy ra ngoại thành Đồng nghĩa : dời đổi
  • Chuyển giao

    Động từ giao cho người khác nhận chuyển giao công nghệ chuyển giao quyền lực
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top