Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Co vòi

Động từ

(Thông tục) rụt lại, không dám tiếp tục hành động hung hăng như trước nữa
sợ co vòi

Xem thêm các từ khác

  • Cobalt

    Danh từ kim loạI màu trắng xám, có từ tính, thường dùng để chế thuỷ tinh xanh và sơn.
  • Coca

    Danh từ cây nhỡ ở Nam Mĩ, lá có chất kích thích dùng chế cocain.
  • Cocain

    Danh từ alcaloid lấy ở lá cây coca, dùng làm thuốc gây tê.
  • Cocktail

    Danh từ đồ uống được pha chế từ nhiều thứ rượu, thường thêm xi rô, trái cây, hương liệu, v.v. cho chung vào một cái...
  • Codeine

    Danh từ alkaloid lấy từ thuốc phiện, dùng làm thuốc.
  • Coi

    Mục lục 1 Động từ 1.1 (Phương ngữ) xem 1.2 thấy có vẻ, trông có vẻ 1.3 (Phương ngữ) trông (cho khỏi bị hư hại) 1.4 có...
  • Coi bộ

    Phụ từ (Phương ngữ) có vẻ như làm thoăn thoắt, coi bộ thành thạo lắm
  • Coi chừng

    Động từ chú ý giữ gìn, đề phòng điều không hay có thể thình lình xảy ra coi chừng kẻ gian đừng đi đâu xa, coi chừng...
  • Coi khinh

    Động từ tỏ ra khinh và không coi ra gì coi khinh đối thủ lên mặt coi khinh
  • Coi mòi

    Phụ từ (Phương ngữ, Khẩu ngữ) coi chừng như, có vẻ như coi mòi làm ăn cũng khá
  • Coi mắt

    Động từ (Phương ngữ) xem mặt : đi coi mắt
  • Coi ngó

    Động từ (Phương ngữ) trông nom coi ngó nhà cửa
  • Coi nhẹ

    Động từ cho là không quan trọng nên không chú ý đúng mức coi nhẹ đồng tiền Đồng nghĩa : coi thường Trái nghĩa : coi trọng
  • Coi rẻ

    Động từ cho là không đáng quý, không đáng quan tâm nên không coi trọng đúng mức coi rẻ tính mạng bị người đời coi rẻ
  • Coi sóc

    Động từ trông nom và săn sóc coi sóc đàn em Đồng nghĩa : chăm sóc
  • Coi thường

    Động từ xem thường, cho là không quan trọng nên không chú ý gì đến coi thường danh lợi tưởng dễ nên coi thường Đồng...
  • Coi trọng

    Động từ cho là quan trọng nên hết sức quan tâm, chú ý đến coi trọng tình cảm Đồng nghĩa : chú trọng Trái nghĩa : coi nhẹ,...
  • Coi trời bằng vung

    ví thái độ chủ quan liều lĩnh, coi thường tất cả.
  • Colophan

    Danh từ chất có dạng thuỷ tinh giòn, có trong thành phần nhựa của các cây họ thông, dùng trong nhiều ngành công nghiệp và...
  • Com-măng-đô

    Danh từ xem commando
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top