Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Com-măng-đô

Danh từ

xem commando

Xem thêm các từ khác

  • Com-pa

    Danh từ xem compass
  • Com-pu-tơ

    Danh từ computer .
  • Com lê

    Danh từ bộ quần áo kiểu Âu, gồm vét tông, gi lê và quần, may bằng vải dày có lót ở trong, thường mặc cả bộ.
  • Com măng ca

    Danh từ ô tô con, có động cơ khoẻ, thường dùng trong quân sự.
  • Commando

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 toán quân được trang bị và huấn luyện đặc biệt để chuyên đánh đột kích, trong quân đội một...
  • Communityportal

    Chúng ta đang có... 226.454 từ và cụm từ Cổng cộng đồng Cộng đồng cùng chung tay xây dựng BaamBoo Tra Từ BaamBoo Tra Từ cần...
  • Compass

    Danh từ đồ dùng để dựng hình tròn (khi biết tâm và bán kính), gồm hai nhánh có thể mở to nhỏ tuỳ ý chiếc compass bằng...
  • Computer

    Danh từ xem máy vi tính
  • Con

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 người hoặc động vật thuộc thế hệ sau, trong quan hệ với người hoặc động vật trực tiếp sinh...
  • Con buôn

    Danh từ người làm nghề buôn bán, thường dùng những mánh khoé lừa lọc để kiếm lời mánh lới con buôn giở giọng con buôn
  • Con bài

    Danh từ lá bài trong một cỗ bài; thường dùng để chỉ phương tiện để thực hiện một mưu đồ nào đó.
  • Con bạc

    Danh từ kẻ đánh bạc (hàm ý coi khinh) con bạc khát nước
  • Con bế con bồng

    tả cảnh người phụ nữ có nhiều con nhỏ và bận rộn, không còn son rỗi nữa. Đồng nghĩa : con bồng con mang
  • Con bồng con mang

    như con bế con bồng .
  • Con chiên

    Danh từ tín đồ Công giáo, trong quan hệ với Chúa và cha cố một con chiên ngoan đạo
  • Con chiên ghẻ

    Danh từ (Khẩu ngữ) thành viên xấu làm ô danh một đoàn thể một con chiên ghẻ trong làng báo
  • Con cháu

    Danh từ con và cháu; những người thuộc các thế hệ sau (nói khái quát) lưu truyền cho con cháu mai sau
  • Con chú con bác

    Danh từ con cái của anh em trai, trong quan hệ với nhau anh em con chú con bác
  • Con chạch

    Danh từ bờ đất nhỏ đắp cao vồng lên và chạy dài (tựa như lưng con chạch) để ngăn nước be con chạch
  • Con chạy

    Danh từ bộ phận có thể trượt tuỳ ý theo một đường nào đó trong một số máy móc, thiết bị, dụng cụ đo con chạy của...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top