Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Cosine

Danh từ

hàm số lượng giác của một góc, mà đối với góc nhọn của tam giác vuông thì bằng tỉ số giữa cạnh kề với góc ấy và cạnh huyền
cosine của góc 60O bằng L

Xem thêm các từ khác

  • Cot

    cotang (viết tắt).
  • Cotangent

    Danh từ nghịch đảo của tangent.
  • Cotton

    Danh từ chất sợi bông, phân biệt với nylon hoặc sợi tổng hợp vải cotton
  • Coulomb

    Danh từ đơn vị đo điện tích, điện lượng, bằng điện lượng tải qua tiết diện một vật dẫn trong thời gian một giây...
  • Coóc-ti-don

    Danh từ xem cortison
  • Coóc xê

    Danh từ (Khẩu ngữ) xem xu chiêng
  • Cr

    kí hiệu hoá học của nguyên tố chrom.
  • Credit card

    Danh từ xem thẻ tín dụng
  • Crom

    Danh từ xem chrom
  • Crếp

    Danh từ xem nhiễu : khăn crếp Danh từ cao su chế thành tấm mềm, thường dùng làm đế giày dép giày đế crếp
  • Cty

    công ti/ty (viết tắt).
  • Cu

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (Thông tục) dương vật của trẻ con. 1.2 (Khẩu ngữ) đứa con trai còn bé 1.3 (Khẩu ngữ) từ dùng kèm...
  • Cu-lông

    Danh từ xem coulomb
  • Cu cu

    Danh từ chim rừng sống thành đàn, cùng họ với bồ câu. Đồng nghĩa : cu
  • Cu cườm

    Danh từ xem cu gáy
  • Cu cậu

    Đại từ (Khẩu ngữ) tổ hợp dùng để gọi người con trai đã được nói đến (hàm ý hài hước hoặc thân mật) cu cậu...
  • Cu gáy

    Danh từ cu có vòng lông quanh cổ trông như hạt cườm, thường hay gáy cúc cu cu . Đồng nghĩa : chim gáy, cu cườm, cu gấm
  • Cu gấm

    Danh từ (Ít dùng) xem cu gáy
  • Cu gầm ghì

    Danh từ chim cu sống ở rừng, có lông màu xanh.
  • Cu li

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (Từ cũ) người lao động làm thuê những việc nặng nhọc, như khuân vác, kéo xe, v.v., dưới thời thực...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top