Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Coulomb

Danh từ

đơn vị đo điện tích, điện lượng, bằng điện lượng tải qua tiết diện một vật dẫn trong thời gian một giây bởi một dòng điện không đổi theo thời gian có cường độ 1 ampere.

Xem thêm các từ khác

  • Coóc-ti-don

    Danh từ xem cortison
  • Coóc xê

    Danh từ (Khẩu ngữ) xem xu chiêng
  • Cr

    kí hiệu hoá học của nguyên tố chrom.
  • Credit card

    Danh từ xem thẻ tín dụng
  • Crom

    Danh từ xem chrom
  • Crếp

    Danh từ xem nhiễu : khăn crếp Danh từ cao su chế thành tấm mềm, thường dùng làm đế giày dép giày đế crếp
  • Cty

    công ti/ty (viết tắt).
  • Cu

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (Thông tục) dương vật của trẻ con. 1.2 (Khẩu ngữ) đứa con trai còn bé 1.3 (Khẩu ngữ) từ dùng kèm...
  • Cu-lông

    Danh từ xem coulomb
  • Cu cu

    Danh từ chim rừng sống thành đàn, cùng họ với bồ câu. Đồng nghĩa : cu
  • Cu cườm

    Danh từ xem cu gáy
  • Cu cậu

    Đại từ (Khẩu ngữ) tổ hợp dùng để gọi người con trai đã được nói đến (hàm ý hài hước hoặc thân mật) cu cậu...
  • Cu gáy

    Danh từ cu có vòng lông quanh cổ trông như hạt cườm, thường hay gáy cúc cu cu . Đồng nghĩa : chim gáy, cu cườm, cu gấm
  • Cu gấm

    Danh từ (Ít dùng) xem cu gáy
  • Cu gầm ghì

    Danh từ chim cu sống ở rừng, có lông màu xanh.
  • Cu li

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (Từ cũ) người lao động làm thuê những việc nặng nhọc, như khuân vác, kéo xe, v.v., dưới thời thực...
  • Cu luồng

    Danh từ cu lưng màu xanh lục, bụng màu nâu.
  • Cu ngói

    Danh từ (Ít dùng) xem chim ngói
  • Cu sen

    Danh từ chim cu lớn hơn cu gáy, hai bên cổ có đám lông giống hình hạt cườm. Đồng nghĩa : cu đất
  • Cu xanh

    Danh từ chim cu có lông màu xanh hơi hoe vàng.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top